Full Name: Daniel Hughes
Tên áo: HUGHES
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 31 (May 3, 1992)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Newry City
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 31, 2021 | Newry City | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ryan Mcgivern | HV(TC) | 34 | 73 | ||
38 | Georgie Poynton | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 76 | ||
24 | Lorcan Forde | TV,AM(P) | 24 | 62 | ||
9 | Daniel Hughes | AM,F(C) | 31 | 62 | ||
22 | Ebuka Kwelele | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 | ||
32 | Mohamed Boudiaf | HV(C) | 21 | 65 | ||
49 | Paul Mcgovern | AM(PT),F(PTC) | 16 | 63 |