Huấn luyện viên: Keith Long
Biệt danh: The Blues. Blue White Army.
Tên thu gọn: Waterford
Tên viết tắt: WAT
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: Regional Sports Centre (3,100)
Giải đấu: Premier Division
Địa điểm: Waterford
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Pádraig Amond | F(C) | 36 | 75 | ||
0 | Andy Boyle | HV(C) | 33 | 78 | ||
31 | Sam Sargeant | GK | 27 | 73 | ||
1 | Matt Connor | GK | 27 | 70 | ||
15 | Darragh Leahy | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 76 | ||
24 | GK | 26 | 72 | |||
21 | Christie Pattisson | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | ||
18 | Robbie Mccourt | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 77 | ||
0 | James Olayinka | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 70 | ||
5 | Grant Horton | HV(C) | 23 | 74 | ||
3 | Ryan Burke | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
2 | Darragh Power | HV,DM(PT) | 23 | 74 | ||
4 | Niall O'Keeffe | HV,DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
7 | Ben Mccormack | TV,AM(C) | 21 | 74 | ||
19 | Sam Glenfield | F(C) | 19 | 65 | ||
10 | Connor Parsons | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
27 | Dean Mcmenamy | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
17 | Kacper Radkowski | HV,DM(C) | 23 | 76 | ||
14 | Connor Evans | F(C) | 21 | 63 | ||
36 | Joseph Forde | HV,DM,TV(PT) | 20 | 68 | ||
8 | DM,TV(C) | 22 | 72 | |||
22 | Gbemi Arubi | AM(P),F(PC) | 20 | 63 | ||
0 | Jesse Dempsey | HV,DM,TV(PT) | 19 | 68 | ||
20 | Sam Bellis | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
20 | Cameron Cresswell | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
26 | Adam Queally | HV(C) | 18 | 64 | ||
6 | Rowan Mcdonald | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
25 | Jason Healy | GK | 18 | 60 | ||
0 | Calum Flynn | F(C) | 19 | 60 | ||
0 | Ronan Mansfield | F(C) | 18 | 60 | ||
16 | Kyle White | DM,TV(C) | 20 | 62 | ||
53 | Shane Flynn | HV,DM,TV(T) | 23 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
First Division | 3 | |
Premier Division | 6 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Cork City | |
Wexford FC |