Full Name: Ebuka Kwelele
Tên áo: KWELELE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 23 (Jun 11, 2002)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 79
CLB: Newry City
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2022 | Newry City | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Ryan Mcgivern | HV(TC) | 35 | 73 | |
38 | ![]() | Georgie Poynton | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 76 | |
![]() | Jack Chambers | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
9 | ![]() | Daniel Hughes | AM,F(C) | 33 | 62 | |
22 | ![]() | Ebuka Kwelele | AM(PT),F(PTC) | 23 | 60 | |
32 | ![]() | Mohamed Boudiaf | HV(C) | 22 | 65 | |
31 | ![]() | Oisin Coleman | TV(C) | 21 | 60 |