Huấn luyện viên: Kevin Doherty
Biệt danh: The Drogs. The Boynesiders. Claret and Blue Army. DUFC.
Tên thu gọn: Drogheda
Tên viết tắt: DRO
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Hunky Dorys Park (2,000)
Giải đấu: Premier Division
Địa điểm: Drogheda
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Ryan Brennan | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
7 | Darragh Markey | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
11 | Thomas Oluwa | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
3 | Conor Kane | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | ||
21 | Luke Heeney | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 74 | ||
27 | Jack Brady | GK | 28 | 73 | ||
17 | Shane Farrell | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
4 | Andrew Quinn | HV(PC) | 23 | 74 | ||
6 | Paul Doyle | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
22 | Conor Keeley | HV(C) | 27 | 76 | ||
36 | Luke Dennison | GK | 28 | 70 | ||
10 | AM,F(TC) | 23 | 72 | |||
32 | Evan Haddock | HV(C) | 19 | 60 | ||
31 | Kieran Cruise | HV,DM(T) | 21 | 70 | ||
0 | Harry O'Connor | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
2 | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | |||
24 | Warren Davis | AM(PTC) | 19 | 71 | ||
40 | Finn Moore | GK | 20 | 60 | ||
29 | AM,F(C) | 22 | 70 | |||
12 | Ryan Maher | GK | 20 | 60 | ||
25 | Bridel Bosakani | F(C) | 21 | 62 | ||
13 | Callum Warren | AM(PTC) | 19 | 60 | ||
5 | Aaron Harper-Bailey | HV(C) | 23 | 65 | ||
26 | Samuel Case | TV(C) | 18 | 60 | ||
18 | James Bolger | HV(C) | 24 | 70 | ||
20 | Cameron Feehan | TV,AM(T) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
First Division | 4 | |
Premier Division | 1 |
Cup History | Titles | |
FAI Cup | 1 |
Cup History | ||
FAI Cup | 2005 |
Đội bóng thù địch | |
Dundalk | |
Longford Town |