Huấn luyện viên: Manolo Díaz
Biệt danh: Torch
Tên thu gọn: East Bengal
Tên viết tắt: EB
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Salt Lake Stadium (120,000)
Giải đấu: Indian Super League
Địa điểm: Kolkata
Quốc gia: India
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Héctor Yuste | HV,DM(C) | 37 | 80 | ||
10 | Cleiton Silva | AM(PT),F(PTC) | 37 | 78 | ||
9 | Dimitrios Diamantakos | F(C) | 31 | 79 | ||
23 | Souvik Chakrabarti | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 65 | ||
8 | Madih Talal | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | ||
21 | Saúl Crespo | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
0 | Richard Celis | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
33 | Gursimrat Singh Gill | HV(C) | 27 | 68 | ||
24 | Debjit Majumder | GK | 36 | 70 | ||
4 | Anwar Ali | HV(C) | 24 | 74 | ||
13 | Prabhsukhan Singh Gill | GK | 24 | 74 | ||
22 | Nishu Kumar | HV,DM,TV(PT) | 27 | 72 | ||
6 | Jeakson Singh | DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
29 | Naorem Mahesh Singh | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
12 | Mohamad Rakip | HV,DM(P) | 24 | 67 | ||
3 | Provat Lakra | HV,DM(PT) | 27 | 66 | ||
11 | Nandha Kumar Sekar | TV,AM(PT) | 29 | 75 | ||
0 | Hira Mondal | HV,DM(PT) | 28 | 72 | ||
19 | Hijazi Maher | HV(TC) | 27 | 72 | ||
5 | Lalchungnunga Lalchungnunga | HV(PC) | 24 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Federation Cup | 3 | |
IFA Shield | 13 |
Cup History | ||
Federation Cup | 2012 | |
IFA Shield | 2012 | |
Federation Cup | 2010 | |
Federation Cup | 2007 | |
IFA Shield | 2002 | |
IFA Shield | 2001 | |
IFA Shield | 2000 | |
IFA Shield | 1997 | |
IFA Shield | 1995 | |
IFA Shield | 1994 | |
IFA Shield | 1991 | |
IFA Shield | 1990 | |
IFA Shield | 1986 | |
IFA Shield | 1984 | |
IFA Shield | 1975 | |
IFA Shield | 1974 |
Đội bóng thù địch | |
Mohun Bagan | |
Mohun Bagan SG |