12
Camilo VARGAS

Full Name: Camilo Andrés Vargas Gil

Tên áo: VARGAS

Vị trí: GK

Chỉ số: 85

Tuổi: 35 (Mar 9, 1989)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 81

CLB: Atlas

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2022Atlas85
Aug 16, 2022Atlas84
Sep 18, 2019Atlas84
Sep 13, 2019Atlas83
Jul 8, 2019Atlas83
Apr 9, 2019Deportivo Cali83
Jul 26, 2018Deportivo Cali83
Jun 6, 2018Atlético Nacional83
Jan 22, 2018Deportivo Cali83
Aug 20, 2017Atlético Nacional83
Jul 2, 2017Argentinos Juniors83
Jul 1, 2017Argentinos Juniors83
Aug 1, 2016Argentinos Juniors đang được đem cho mượn: Deportivo Cali83
Jul 4, 2016Deportivo Cali83
Jul 1, 2016Deportivo Cali85

Atlas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Camilo VargasCamilo VargasGK3585
2
Hugo NervoHugo NervoHV(C)3484
Édison FloresÉdison FloresAM,F(PTC)3083
5
Matheus DóriaMatheus DóriaHV(C)3085
32
Uroš DjurdjevićUroš DjurdjevićF(C)3083
26
Aldo RochaAldo RochaDM,TV(C)3284
29
Brian LozanoBrian LozanoAM(PTC),F(PT)3082
11
Mauro ManotasMauro ManotasF(C)2980
8
Mateo GarcíaMateo GarcíaAM,F(PT)2882
1
José HernándezJosé HernándezGK2778
13
Gaddi AguirreGaddi AguirreHV(PC)2882
6
Edgar ZaldivarEdgar ZaldivarDM,TV(C)2883
19
Eduardo AguirreEduardo AguirreAM(PT),F(PTC)2683
19
Edyairth OrtegaEdyairth OrtegaTV(C),AM(PTC)2875
3
Idekel DomínguezIdekel DomínguezHV,DM(PT)2480
17
José LozanoJosé LozanoHV,DM,TV(T),AM(PT)2682
18
Jeremy MárquezJeremy MárquezTV,AM(PTC)2483
Gustavo del PreteGustavo del PreteAM,F(PTC)2883
21
Carlos RoblesCarlos RoblesHV(PC)2478
95
Luis FloresLuis FloresHV,DM(P)2465
27
Antonio SánchezAntonio SánchezGK2573
Jorge GuzmánJorge GuzmánAM(T),F(TC)2175
Israel LariosIsrael LariosAM(PT),F(PTC)2165
30
Abraham BassAbraham BassDM,TV(C)2375
85
Víctor RíosVíctor RíosDM,TV(C)2076
Carlos CruzCarlos CruzAM,F(C)2173