30
Abraham BASS

Full Name: Abraham Bass Flores

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Aug 9, 2001)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Atlas

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Atlas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Camilo VargasCamilo VargasGK3585
2
Hugo NervoHugo NervoHV(C)3384
14
Luis ReyesLuis ReyesHV,DM,TV(T)3383
19
Édison FloresÉdison FloresAM,F(PTC)3083
5
Matheus DóriaMatheus DóriaHV(C)3085
32
Uroš DjurdjevićUroš DjurdjevićF(C)3083
26
Aldo RochaAldo RochaDM,TV(C)3284
15
Jhon Murillo
Atlético San Luis
AM(PT),F(PTC)2983
29
Brian LozanoBrian LozanoAM(PTC),F(PT)3082
11
Mauro ManotasMauro ManotasF(C)2980
8
Mateo GarcíaMateo GarcíaAM,F(PT)2882
1
José HernándezJosé HernándezGK2778
13
Gaddi AguirreGaddi AguirreHV(PC)2882
6
Edgar ZaldivarEdgar ZaldivarDM,TV(C)2883
19
Eduardo AguirreEduardo AguirreAM(PT),F(PTC)2683
19
Edyairth OrtegaEdyairth OrtegaTV(C),AM(PTC)2775
4
Adrián Mora
Deportivo Toluca
HV(TC)2780
3
Idekel DomínguezIdekel DomínguezHV,DM(PT)2480
17
José LozanoJosé LozanoHV,DM,TV(T),AM(PT)2682
18
Jeremy MárquezJeremy MárquezTV,AM(PTC)2483
7
Raymundo Fulgencio
Tigres UANL
AM,F(PT)2483
Gustavo del PreteGustavo del PreteAM,F(PTC)2883
21
Carlos RoblesCarlos RoblesHV(PC)2478
95
Luis FloresLuis FloresHV,DM(P)2365
27
Antonio SánchezAntonio SánchezGK2473
25
Leonardo Flores
Tigres UANL
F(C)2170
Jorge GuzmánJorge GuzmánAM(T),F(TC)2175
Israel LariosIsrael LariosAM(PT),F(PTC)2165
30
Abraham BassAbraham BassDM,TV(C)2375
85
Víctor RíosVíctor RíosDM,TV(C)2076
Carlos CruzCarlos CruzAM,F(C)2073