?
Diego GONZÁLEZ

Full Name: Diego Luis González Alcaraz

Tên áo: D. GONZÁLEZ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Jan 7, 2003)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 67

CLB: SS Lazio

On Loan at: Atlas

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025SS Lazio đang được đem cho mượn: Atlas76
Jan 24, 2025SS Lazio76
Jan 23, 2025SS Lazio76
Jan 21, 2025SS Lazio đang được đem cho mượn: Atlas76
Jan 16, 2025SS Lazio76
Jan 15, 2025SS Lazio76
Jan 13, 2025SS Lazio đang được đem cho mượn: Atlas76
Jan 10, 2025SS Lazio76
Jan 9, 2025SS Lazio76
Jan 7, 2025SS Lazio đang được đem cho mượn: Atlas76
Oct 30, 2024SS Lazio76
Sep 6, 2023SS Lazio76
Jul 12, 2023SS Lazio76
Jul 6, 2023SS Lazio73
Apr 12, 2023SS Lazio73

Atlas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Camilo VargasCamilo VargasGK3585
2
Hugo NervoHugo NervoHV(C)3484
5
Matheus DóriaMatheus DóriaHV(C)3085
32
Uroš DjurdjevićUroš DjurdjevićF(C)3083
26
Aldo RochaAldo RochaDM,TV(C)3284
29
Brian LozanoBrian LozanoAM(PTC),F(PT)3082
11
Mauro ManotasMauro ManotasF(C)2980
8
Mateo GarcíaMateo GarcíaAM,F(PT)2882
1
José HernándezJosé HernándezGK2778
13
Gaddi AguirreGaddi AguirreHV(PC)2882
6
Edgar ZaldivarEdgar ZaldivarDM,TV(C)2883
19
Eduardo AguirreEduardo AguirreAM(PT),F(PTC)2683
19
Edyairth OrtegaEdyairth OrtegaTV(C),AM(PTC)2875
3
Idekel DomínguezIdekel DomínguezHV,DM(PT)2480
17
José LozanoJosé LozanoHV,DM,TV(T),AM(PT)2682
18
Jeremy MárquezJeremy MárquezTV,AM(PTC)2483
Gustavo del PreteGustavo del PreteAM,F(PTC)2883
21
Carlos RoblesCarlos RoblesHV(PC)2478
95
Luis FloresLuis FloresHV,DM(P)2465
Diego GonzálezDiego GonzálezAM,F(PT)2276
27
Antonio SánchezAntonio SánchezGK2573
Jorge GuzmánJorge GuzmánAM(T),F(TC)2175
Israel LariosIsrael LariosAM(PT),F(PTC)2165
30
Abraham BassAbraham BassDM,TV(C)2375
85
Víctor RíosVíctor RíosDM,TV(C)2076
Carlos CruzCarlos CruzAM,F(C)2173