1
José HERNÁNDEZ

Full Name: José Santiago Hernández García

Tên áo: J. HERNÁNDEZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (May 1, 1997)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Atlas

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 24, 2024Atlas78
Apr 17, 2024Atlas80
Mar 24, 2023Atlas80
Aug 5, 2022Atlas80
Sep 13, 2019Atlas80
Nov 4, 2018Atlas80
Oct 30, 2018Atlas70

Atlas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Camilo VargasCamilo VargasGK3585
2
Hugo NervoHugo NervoHV(C)3484
Édison FloresÉdison FloresAM,F(PTC)3083
5
Matheus DóriaMatheus DóriaHV(C)3085
32
Uroš DjurdjevićUroš DjurdjevićF(C)3083
26
Aldo RochaAldo RochaDM,TV(C)3284
29
Brian LozanoBrian LozanoAM(PTC),F(PT)3082
11
Mauro ManotasMauro ManotasF(C)2980
8
Mateo GarcíaMateo GarcíaAM,F(PT)2882
1
José HernándezJosé HernándezGK2778
13
Gaddi AguirreGaddi AguirreHV(PC)2882
6
Edgar ZaldivarEdgar ZaldivarDM,TV(C)2883
19
Eduardo AguirreEduardo AguirreAM(PT),F(PTC)2683
19
Edyairth OrtegaEdyairth OrtegaTV(C),AM(PTC)2875
3
Idekel DomínguezIdekel DomínguezHV,DM(PT)2480
17
José LozanoJosé LozanoHV,DM,TV(T),AM(PT)2682
18
Jeremy MárquezJeremy MárquezTV,AM(PTC)2483
Gustavo del PreteGustavo del PreteAM,F(PTC)2883
21
Carlos RoblesCarlos RoblesHV(PC)2478
95
Luis FloresLuis FloresHV,DM(P)2465
27
Antonio SánchezAntonio SánchezGK2573
Jorge GuzmánJorge GuzmánAM(T),F(TC)2175
Israel LariosIsrael LariosAM(PT),F(PTC)2165
30
Abraham BassAbraham BassDM,TV(C)2375
85
Víctor RíosVíctor RíosDM,TV(C)2076
Carlos CruzCarlos CruzAM,F(C)2173