5
Matheus DÓRIA

Full Name: Matheus Dória Macedo

Tên áo: DÓRIA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 30 (Nov 8, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: Atlas

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024Atlas85
Jun 15, 2023Santos Laguna85
May 28, 2023Cruz Azul85
Mar 30, 2023Santos Laguna85
Mar 24, 2023Santos Laguna86
Nov 13, 2021Santos Laguna86
Jul 2, 2021Santos Laguna85
Sep 13, 2019Santos Laguna85
Jul 30, 2018Santos Laguna85
Jun 2, 2018Olympique Marseille85
Jun 1, 2018Olympique Marseille85
Mar 31, 2018Olympique Marseille đang được đem cho mượn: Yeni Malatyaspor85
Jan 29, 2018Olympique Marseille đang được đem cho mượn: Yeni Malatyaspor86
Nov 18, 2017Olympique Marseille86
Jul 20, 2016Olympique Marseille87

Atlas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Camilo VargasCamilo VargasGK3585
2
Hugo NervoHugo NervoHV(C)3484
Édison FloresÉdison FloresAM,F(PTC)3083
5
Matheus DóriaMatheus DóriaHV(C)3085
32
Uroš DjurdjevićUroš DjurdjevićF(C)3083
26
Aldo RochaAldo RochaDM,TV(C)3284
29
Brian LozanoBrian LozanoAM(PTC),F(PT)3082
11
Mauro ManotasMauro ManotasF(C)2980
8
Mateo GarcíaMateo GarcíaAM,F(PT)2882
1
José HernándezJosé HernándezGK2778
13
Gaddi AguirreGaddi AguirreHV(PC)2882
6
Edgar ZaldivarEdgar ZaldivarDM,TV(C)2883
19
Eduardo AguirreEduardo AguirreAM(PT),F(PTC)2683
19
Edyairth OrtegaEdyairth OrtegaTV(C),AM(PTC)2875
3
Idekel DomínguezIdekel DomínguezHV,DM(PT)2480
17
José LozanoJosé LozanoHV,DM,TV(T),AM(PT)2682
18
Jeremy MárquezJeremy MárquezTV,AM(PTC)2483
Gustavo del PreteGustavo del PreteAM,F(PTC)2883
21
Carlos RoblesCarlos RoblesHV(PC)2478
95
Luis FloresLuis FloresHV,DM(P)2465
27
Antonio SánchezAntonio SánchezGK2573
Jorge GuzmánJorge GuzmánAM(T),F(TC)2175
Israel LariosIsrael LariosAM(PT),F(PTC)2165
30
Abraham BassAbraham BassDM,TV(C)2375
85
Víctor RíosVíctor RíosDM,TV(C)2076
Carlos CruzCarlos CruzAM,F(C)2173