Full Name: Eurico Nicolau De Lima Neto
Tên áo: EURICO
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Apr 16, 1994)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | Anadia FC | 76 |
Jan 16, 2024 | Anadia FC | 76 |
Jan 14, 2021 | Alverca | 76 |
Jan 10, 2020 | Vila Nova | 76 |
Aug 20, 2019 | Vila Nova | 76 |
Oct 24, 2018 | Cruzeiro | 76 |
Apr 23, 2018 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Ipatinga FC | 76 |
Dec 15, 2017 | Cruzeiro | 76 |
Mar 14, 2017 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Botafogo SP | 76 |
Jan 2, 2017 | Cruzeiro | 76 |
Jan 1, 2017 | Cruzeiro | 76 |
May 18, 2016 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Náutico | 76 |
Mar 3, 2016 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Ponte Preta | 76 |
Jan 31, 2016 | Cruzeiro | 76 |
Jan 30, 2016 | Cruzeiro | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | ![]() | Oliveira Ulisses | AM(C) | 36 | 75 | |
8 | ![]() | Ferreira Erivaldo | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | |
![]() | Mohcine Hassan | F(PTC) | 30 | 76 | ||
19 | ![]() | Rui Silva | HV,DM(PT) | 28 | 73 | |
15 | ![]() | João Lucas | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | |
23 | ![]() | Jean Carlos Sinisterra | TV(C) | 25 | 72 | |
25 | ![]() | Rodrigo Mathiola | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | |
12 | ![]() | Daniel Liberal | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 74 | |
7 | ![]() | Leandro Tipote | AM,F(PT) | 26 | 75 | |
80 | ![]() | Zimbabwé Monteiro | DM,TV(C) | 32 | 75 | |
64 | ![]() | Tiago Martins | GK | 26 | 70 | |
6 | ![]() | Diogo Izata | DM,TV(C) | 28 | 73 | |
18 | ![]() | AM(T),F(TC) | 22 | 73 | ||
![]() | Moisés Conceição | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
10 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 |