64
Tiago MARTINS

Full Name: Tiago Filipe Fernandes Martins

Tên áo: MARTINS

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Sep 28, 1998)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 73

CLB: Anadia FC

Squad Number: 64

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2024Anadia FC70
Jan 29, 2024Anadia FC70
Aug 27, 2023Louletano DC70
Sep 21, 2022SD Huesca70
Oct 26, 2021SD Huesca70

Anadia FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Oliveira UlissesOliveira UlissesAM(C)3675
8
Ferreira ErivaldoFerreira ErivaldoAM(PT),F(PTC)3174
Mohcine HassanMohcine HassanF(PTC)3076
19
Rui SilvaRui SilvaHV,DM(PT)2873
15
João LucasJoão LucasHV,DM,TV(T)2974
23
Jean Carlos SinisterraJean Carlos SinisterraTV(C)2572
25
Rodrigo MathiolaRodrigo MathiolaTV(C),AM(PTC)2773
12
Daniel LiberalDaniel LiberalHV,DM,TV(P),AM(PT)2474
3
Pedro CasagrandePedro CasagrandeHV(C)2572
7
Leandro TipoteLeandro TipoteAM,F(PT)2675
80
Zimbabwé MonteiroZimbabwé MonteiroDM,TV(C)3275
64
Tiago MartinsTiago MartinsGK2670
6
Diogo IzataDiogo IzataDM,TV(C)2873
18
Bruno Cuba
SC Farense
AM(T),F(TC)2173
Moisés ConceiçãoMoisés ConceiçãoAM,F(PT)2370
10
Daniel Carvalho
Estrela da Amadora
TV(C),AM(PTC)2173