Full Name: Daniel Gaudêncio Carvalho
Tên áo: D.CARVALHO
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 20 (Dec 18, 2003)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: Estrela da Amadora
On Loan at: Anadia FC
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2024 | Estrela da Amadora đang được đem cho mượn: Anadia FC | 73 |
Sep 11, 2024 | Estrela da Amadora đang được đem cho mượn: Anadia FC | 73 |
Aug 2, 2024 | Estrela da Amadora | 73 |
Jul 4, 2024 | Estrela da Amadora | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Oliveira Ulisses | AM(C) | 35 | 75 | ||
8 | Ferreira Erivaldo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
13 | Miguel Santos | GK | 30 | 77 | ||
Mohcine Hassan | F(PTC) | 30 | 76 | |||
19 | Rui Silva | HV,DM(PT) | 28 | 73 | ||
15 | João Lucas | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
23 | Jean Carlos Sinisterra | TV(C) | 24 | 72 | ||
25 | Rodrigo Mathiola | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
12 | Daniel Liberal | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 74 | ||
3 | Pedro Casagrande | HV(C) | 25 | 72 | ||
7 | Leandro Tipote | AM,F(PT) | 25 | 75 | ||
80 | Zimbabwé Monteiro | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
64 | Tiago Martins | GK | 26 | 70 | ||
6 | Diogo Izata | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
Moisés Conceição | AM,F(PT) | 23 | 70 | |||
10 | Daniel Carvalho | TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 |