Full Name: Erik Nagy
Tên áo: NAGY
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Oct 3, 1994)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 72
CLB: Kozármisleny SE
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Kozármisleny SE | 76 |
Jul 21, 2019 | FC Ajka | 76 |
Mar 11, 2018 | FC Ajka | 75 |
Dec 21, 2014 | Kozármisleny SE | 75 |
Aug 21, 2014 | Kozármisleny SE | 77 |
Apr 21, 2014 | Kozármisleny SE | 79 |
Mar 23, 2014 | Kozármisleny SE | 75 |
Aug 5, 2013 | Pecsi MFC | 75 |
Sep 19, 2012 | Pecsi MFC | 75 |
Jun 20, 2012 | MTK Budapest | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | László Bartha | AM(PTC) | 37 | 75 | ||
12 | Erik Nagy | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
Tamás Egerszegi | DM,TV(C) | 33 | 73 | |||
21 | Viktor Tölgyesi | HV,DM(C) | 33 | 76 | ||
7 | Péter Beke | AM(PC) | 30 | 75 | ||
9 | Dávid Bor | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 75 | ||
70 | Szabolcs Gál | HV(C) | 32 | 76 | ||
77 | Tamás Turi | HV,DM(C) | 29 | 70 | ||
91 | Dániel Varasdi | GK | 24 | 68 | ||
11 | F(C) | 22 | 65 | |||
30 | Bertalan Kun | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
Sámuel Major | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | |||
HV(TC),DM(T) | 22 | 71 | ||||
23 | DM,TV(C) | 19 | 65 |