Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kozármisleny
Tên viết tắt: KSE
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Alkotmány téri pálya (1,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Kozármisleny
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | László Bartha | AM(PTC) | 37 | 75 | ||
12 | Erik Nagy | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
0 | Tamás Egerszegi | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
21 | Viktor Tölgyesi | HV,DM(C) | 32 | 76 | ||
7 | Péter Beke | AM(PC) | 29 | 75 | ||
9 | Dávid Bor | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 75 | ||
70 | Szabolcs Gál | HV(C) | 32 | 76 | ||
77 | Tamás Turi | HV,DM(C) | 29 | 70 | ||
91 | Dániel Varasdi | GK | 24 | 68 | ||
11 | F(C) | 22 | 65 | |||
30 | Bertalan Kun | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
0 | Sámuel Major | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
0 | HV(TC),DM(T) | 22 | 71 | |||
23 | DM,TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |