5
João AFONSO

Full Name: João Ricardo Silva Afonso

Tên áo: JOÃO AFONSO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (May 28, 1990)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 84

CLB: CD Tondela

Squad Number: 5

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024CD Tondela78
Aug 5, 2023SCU Torreense78
Jul 28, 2023SCU Torreense80
Oct 10, 2022SCU Torreense80
Jul 5, 2022CD Santa Clara80
Jun 30, 2022CD Santa Clara82
Jul 5, 2021CD Santa Clara82
Mar 12, 2020CD Santa Clara83
Jul 5, 2019CD Santa Clara83
Feb 2, 2019Vitória de Guimarães83
Jan 28, 2019Vitória de Guimarães84
Feb 14, 2018Vitória de Guimarães84
Aug 18, 2017Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: Córdoba CF84
Jul 13, 2017Vitória de Guimarães84
Jul 12, 2017Vitória de Guimarães84

CD Tondela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Roberto PorfirioRoberto PorfirioF(C)3680
18
Joâo TalochaJoâo TalochaHV,DM(T)3578
34
Ricardo AlvesRicardo AlvesHV(C)3378
8
Hélder TavaresHélder TavaresDM,TV,AM(C)3577
7
António XavierAntónio XavierTV,AM(PT)3277
5
João AfonsoJoão AfonsoHV(C)3478
11
João CostinhaJoão CostinhaTV(C),AM(PTC)3278
2
Machado BebetoMachado BebetoHV,DM,TV(P)3580
1
Gabriel SouzaGabriel SouzaGK2873
21
Pedro MaranhâoPedro MaranhâoAM,F(PTC)2676
99
Joel SousaJoel SousaGK2470
97
Alves CíceroAlves CíceroDM,TV(C)2778
6
André CeitilAndré CeitilHV,DM,TV(C)3077
24
Iuri MiguelIuri MiguelGK2768
43
João CescoJoão CescoHV(C)2473
60
Nor MaviramNor MaviramHV,DM(T)2376
70
Moudja Sié OuattaraMoudja Sié OuattaraAM(PTC),F(PT)2275
23
Rodrigo CascavelRodrigo CascavelTV,AM(C)2065
48
Tiago MansoTiago MansoHV,DM(PT)2576
9
Miro DomingosMiro DomingosF(C)2173
30
Rodrigo Ramos
GD Estoril Praia
AM,F(PTC)2174
31
Fontes BernardoFontes BernardoGK2278
26
Nuno CunhaNuno CunhaDM,TV(C)2473
3
Diego TavaresDiego TavaresHV,DM(C)2065
20
Trayvon FullerTrayvon FullerAM(PT),F(PTC)2265
16
André NovoAndré NovoAM(PTC)1960
37
António VicenteAntónio VicenteF(C)1860
70
Ouattara MoudjatovicOuattara MoudjatovicAM,F(PT)2270