23
Rodrigo CASCAVEL

Full Name: Rodrigo Coelho Fernandes

Tên áo:

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Jan 23, 2005)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: CD Tondela

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

CD Tondela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Joâo TalochaJoâo TalochaHV,DM(T)3578
8
Hélder TavaresHélder TavaresDM,TV,AM(C)3577
5
João AfonsoJoão AfonsoHV(C)3578
2
Machado BebetoMachado BebetoHV,DM,TV(P)3580
1
Gabriel SouzaGabriel SouzaGK2873
21
Pedro MaranhâoPedro MaranhâoAM,F(PTC)2676
99
Joel SousaJoel SousaGK2570
97
Alves CíceroAlves CíceroDM,TV(C)2878
Yaya SitholeYaya SitholeDM,TV(C)2678
6
André CeitilAndré CeitilHV,DM,TV(C)3077
43
João CescoJoão CescoHV(C)2473
60
Nor MaviramNor MaviramHV,DM(T)2476
70
Ouattara MoudjatovicOuattara MoudjatovicAM(PTC),F(PT)2375
23
Rodrigo CascavelRodrigo CascavelTV,AM(C)2065
48
Tiago MansoTiago MansoHV,DM(PT)2576
9
Miro DomingosMiro DomingosF(C)2273
31
Fontes BernardoFontes BernardoGK2278
26
Nuno CunhaNuno CunhaDM,TV(C)2473
3
Diego TavaresDiego TavaresHV,DM(C)2065
Trayvon FullerTrayvon FullerAM(PT),F(PTC)2265
16
André NovoAndré NovoAM(PTC)1960
37
António VicenteAntónio VicenteF(C)1960