21
Pedro MARANHÂO

Full Name: Pedro Henryque Pereira Dos Santos

Tên áo: MARANHÂO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Mar 2, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 70

CLB: CD Tondela

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025CD Tondela76
Feb 7, 2025CD Tondela73
Feb 15, 2024CD Tondela73
Feb 9, 2024CD Tondela70
Jul 28, 2023CD Tondela70
Jan 28, 2023AD Sanjoanense70
Nov 18, 2021Figueirense70
Jul 12, 2021Figueirense70
Jul 2, 2020Sport Recife70

CD Tondela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Roberto PorfirioRoberto PorfirioF(C)3680
18
Joâo TalochaJoâo TalochaHV,DM(T)3578
34
Ricardo AlvesRicardo AlvesHV(C)3378
8
Hélder TavaresHélder TavaresDM,TV,AM(C)3577
7
António XavierAntónio XavierTV,AM(PT)3277
5
João AfonsoJoão AfonsoHV(C)3478
11
João CostinhaJoão CostinhaTV(C),AM(PTC)3278
2
Machado BebetoMachado BebetoHV,DM,TV(P)3580
1
Gabriel SouzaGabriel SouzaGK2873
21
Pedro MaranhâoPedro MaranhâoAM,F(PTC)2676
99
Joel SousaJoel SousaGK2470
97
Alves CíceroAlves CíceroDM,TV(C)2778
6
André CeitilAndré CeitilHV,DM,TV(C)3077
24
Iuri MiguelIuri MiguelGK2768
43
João CescoJoão CescoHV(C)2473
60
Nor MaviramNor MaviramHV,DM(T)2376
70
Moudja Sié OuattaraMoudja Sié OuattaraAM(PTC),F(PT)2275
23
Rodrigo CascavelRodrigo CascavelTV,AM(C)2065
48
Tiago MansoTiago MansoHV,DM(PT)2576
9
Miro DomingosMiro DomingosF(C)2173
30
Rodrigo Ramos
GD Estoril Praia
AM,F(PTC)2174
31
Fontes BernardoFontes BernardoGK2278
26
Nuno CunhaNuno CunhaDM,TV(C)2473
3
Diego TavaresDiego TavaresHV,DM(C)2065
20
Trayvon FullerTrayvon FullerAM(PT),F(PTC)2265
16
André NovoAndré NovoAM(PTC)1960
37
António VicenteAntónio VicenteF(C)1860
70
Ouattara MoudjatovicOuattara MoudjatovicAM,F(PT)2270