11
João COSTINHA

Full Name: João José Pereira Costa

Tên áo: COSTINHA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Aug 25, 1992)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 64

CLB: CD Tondela

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2023CD Tondela78
Jan 18, 2023CD Santa Clara78
Jul 5, 2022CD Santa Clara78
Jun 30, 2022CD Santa Clara80
Apr 14, 2022CD Santa Clara80
Jul 5, 2021CD Santa Clara80
Mar 12, 2020CD Santa Clara82
Jan 27, 2020CD Santa Clara82
Jan 18, 2019GD Chaves82
Sep 17, 2016Vitória de Setúbal82
Sep 17, 2016Vitória de Setúbal80
May 20, 2016Vitória de Setúbal80
Jan 28, 2016Vitória de Setúbal80

CD Tondela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Roberto PorfirioRoberto PorfirioF(C)3680
18
Joâo TalochaJoâo TalochaHV,DM(T)3580
34
Ricardo AlvesRicardo AlvesHV(C)3378
8
Hélder TavaresHélder TavaresDM,TV,AM(C)3576
7
António XavierAntónio XavierTV,AM(PT)3277
5
João AfonsoJoão AfonsoHV(C)3478
11
João CostinhaJoão CostinhaTV(C),AM(PTC)3278
2
Machado BebetoMachado BebetoHV,DM,TV(P)3580
1
Gabriel SouzaGabriel SouzaGK2873
21
Pedro MaranhâoPedro MaranhâoAM,F(PTC)2573
99
Joel SousaJoel SousaGK2470
97
Alves CíceroAlves CíceroDM,TV(C)2778
6
André CeitilAndré CeitilHV,DM,TV(C)2977
24
Iuri MiguelIuri MiguelGK2768
43
João CescoJoão CescoHV(C)2473
60
Nor MaviramNor MaviramHV,DM(T)2375
70
Moudja Sié OuattaraMoudja Sié OuattaraAM(PTC),F(PT)2275
23
Rodrigo CascavelRodrigo CascavelTV,AM(C)2065
48
Tiago MansoTiago MansoHV,DM(PT)2576
4
Jordi Pola
CD Nacional
HV(C)2473
9
Miro DomingosMiro DomingosF(C)2170
30
Rodrigo Ramos
GD Estoril Praia
AM,F(PTC)2165
31
Fontes BernardoFontes BernardoGK2276
26
Nuno CunhaNuno CunhaDM,TV(C)2473
3
Diego TavaresDiego TavaresHV,DM(C)1965
20
Trayvon FullerTrayvon FullerAM(PT),F(PTC)2265