18
Joâo TALOCHA

Full Name: João Carlos Araújo Fonseca Silva

Tên áo: TALOCHA

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Aug 30, 1989)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: CD Tondela

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025CD Tondela78
Feb 7, 2025CD Tondela80
Sep 15, 2024CD Tondela80
Aug 21, 2024CD Tondela80
Feb 13, 2024SC Farense80
Feb 8, 2024SC Farense78
Aug 3, 2023SC Farense78
Jul 27, 2023SC Farense80
Oct 26, 2022SC Farense80
Oct 20, 2022SC Farense82
Jul 4, 2022SC Farense82
Jun 29, 2022SC Farense81
Jun 29, 2022SC Farense81
Jun 14, 2022SC Farense81
Jun 30, 2021Gil Vicente FC81

CD Tondela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Roberto PorfirioRoberto PorfirioF(C)3680
18
Joâo TalochaJoâo TalochaHV,DM(T)3578
34
Ricardo AlvesRicardo AlvesHV(C)3378
8
Hélder TavaresHélder TavaresDM,TV,AM(C)3577
7
António XavierAntónio XavierTV,AM(PT)3277
5
João AfonsoJoão AfonsoHV(C)3478
11
João CostinhaJoão CostinhaTV(C),AM(PTC)3278
2
Machado BebetoMachado BebetoHV,DM,TV(P)3580
1
Gabriel SouzaGabriel SouzaGK2873
21
Pedro MaranhâoPedro MaranhâoAM,F(PTC)2676
99
Joel SousaJoel SousaGK2570
97
Alves CíceroAlves CíceroDM,TV(C)2778
6
André CeitilAndré CeitilHV,DM,TV(C)3077
24
Iuri MiguelIuri MiguelGK2768
43
João CescoJoão CescoHV(C)2473
60
Nor MaviramNor MaviramHV,DM(T)2476
70
Ouattara MoudjatovicOuattara MoudjatovicAM(PTC),F(PT)2275
23
Rodrigo CascavelRodrigo CascavelTV,AM(C)2065
48
Tiago MansoTiago MansoHV,DM(PT)2576
9
Miro DomingosMiro DomingosF(C)2173
30
Rodrigo Ramos
GD Estoril Praia
AM,F(PTC)2174
31
Fontes BernardoFontes BernardoGK2278
26
Nuno CunhaNuno CunhaDM,TV(C)2473
3
Diego TavaresDiego TavaresHV,DM(C)2065
16
André NovoAndré NovoAM(PTC)1960
37
António VicenteAntónio VicenteF(C)1860