20
Trayvon FULLER

Full Name: Trayvon Fuller

Tên áo: FULLER

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Jun 25, 2002)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: CD Tondela

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024CD Tondela65

CD Tondela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Roberto PorfirioRoberto PorfirioF(C)3680
18
Joâo TalochaJoâo TalochaHV,DM(T)3580
34
Ricardo AlvesRicardo AlvesHV(C)3378
8
Hélder TavaresHélder TavaresDM,TV,AM(C)3576
7
António XavierAntónio XavierTV,AM(PT)3277
5
João AfonsoJoão AfonsoHV(C)3478
11
João CostinhaJoão CostinhaTV(C),AM(PTC)3278
2
Machado BebetoMachado BebetoHV,DM,TV(P)3580
1
Gabriel SouzaGabriel SouzaGK2873
21
Pedro MaranhâoPedro MaranhâoAM,F(PTC)2573
99
Joel SousaJoel SousaGK2470
97
Alves CíceroAlves CíceroDM,TV(C)2778
6
André CeitilAndré CeitilHV,DM,TV(C)2977
24
Iuri MiguelIuri MiguelGK2768
43
João CescoJoão CescoHV(C)2473
60
Nor MaviramNor MaviramHV,DM(T)2375
70
Moudja Sié OuattaraMoudja Sié OuattaraAM(PTC),F(PT)2275
23
Rodrigo CascavelRodrigo CascavelTV,AM(C)2065
48
Tiago MansoTiago MansoHV,DM(PT)2576
4
Jordi Pola
CD Nacional
HV(C)2473
9
Miro DomingosMiro DomingosF(C)2170
30
Rodrigo Ramos
GD Estoril Praia
AM,F(PTC)2165
31
Fontes BernardoFontes BernardoGK2276
26
Nuno CunhaNuno CunhaDM,TV(C)2473
3
Diego TavaresDiego TavaresHV,DM(C)1965
20
Trayvon FullerTrayvon FullerAM(PT),F(PTC)2265