11
Roberts SAVALNIEKS

Full Name: Roberts Savaļnieks

Tên áo: SAVALNIEKS

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 81

Tuổi: 31 (Feb 4, 1993)

Quốc gia: Latvia

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 65

CLB: FK RFS

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 24, 2024FK RFS81
May 24, 2024FK RFS77
Jan 4, 2023FK RFS77
Apr 3, 2022FK Liepaja77
Nov 19, 2021FK RFS77
May 14, 2017FK RFS77
Jan 15, 2017FK Liepaja đang được đem cho mượn: Riga FC77
Jun 14, 2016FK Liepaja đang được đem cho mượn: Riga FC77
Apr 11, 2016Riga FC77
Jun 24, 2014FK Liepaja77
Jan 27, 2014Jagiellonia Bialystok77

FK RFS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Pavels SteinborsPavels SteinborsGK3976
25
Petr MarešPetr MarešDM,TV(C)3479
21
Elvis StuglisElvis StuglisHV,DM(C)3175
22
Darko LemajićDarko LemajićF(C)3179
11
Roberts SavalnieksRoberts SavalnieksHV,DM,TV(P)3181
13
Jevgenijs NerugalsJevgenijs NerugalsGK3579
23
Herdi PrengaHerdi PrengaHV(C)3078
26
Stefan PanićStefan PanićDM,TV(C)3280
40
Fabrice OndoaFabrice OndoaGK2977
9
Jānis IkaunieksJānis IkaunieksTV(C),AM(PTC)2982
70
Dragoljub SavicDragoljub SavicAM(PT),F(PTC)2374
Niks SliedeNiks SliedeHV(C)2075
Janis BeksJanis BeksGK2273
Valerijs LizunovsValerijs LizunovsF(C)2076
24
Mikaze NagasawaMikaze NagasawaAM(PTC)2073
7
Ismaël DiomandéIsmaël DiomandéAM(PT),F(PTC)2176
Kenroy CampbellKenroy CampbellAM(PTC)2272
Yukiyoshi KarashimaYukiyoshi KarashimaDM,TV(C)2878
99
Glebs ZaleikoGlebs ZaleikoDM,TV(C)2070
49
Martins KigursMartins KigursTV,AM(C)2774
6
Alfusainey JattaAlfusainey JattaHV,DM,TV(C)2575
30
Haruna Rasid NjieHaruna Rasid NjieDM,TV(C)1972
33
Davis CucursDavis CucursHV,DM,TV(PT)2477
43
Ziga LipuscekZiga LipuscekHV(C)2880
15
Rostand NdjikiRostand NdjikiAM,F(PTC)2170
Mohamed KonéMohamed KonéAM(PT),F(PTC)2168
17
Cedric KouadioCedric KouadioAM,F(C)2877
18
Dmitrijs ZelenkovsDmitrijs ZelenkovsTV,AM(C)2475
Frenks OrolsFrenks OrolsGK2470
97
Jevgenijs MininsJevgenijs MininsAM(PTC)2275
16
Sergejs VilkovsSergejs VilkovsGK2274
Rodrigo GaucisRodrigo GaucisF(C)1968