Full Name: Cayetano Quintana Hernández
Tên áo: QUINTANA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 31 (Dec 20, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 69
CLB: RC Recreativo
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | RC Recreativo | 80 |
Nov 29, 2023 | RC Recreativo | 80 |
Jul 28, 2023 | RC Recreativo | 80 |
Jul 19, 2022 | Slask Wroclaw | 80 |
Jul 13, 2021 | Slask Wroclaw | 80 |
Jun 15, 2021 | Cádiz CF | 80 |
Feb 10, 2021 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Málaga CF | 80 |
Feb 5, 2021 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Málaga CF | 78 |
Sep 10, 2020 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: Málaga CF | 78 |
Jul 23, 2020 | Cádiz CF | 78 |
Jul 23, 2020 | Cádiz CF | 77 |
Jul 2, 2020 | Cádiz CF | 77 |
Jul 1, 2020 | Cádiz CF | 77 |
Jan 16, 2020 | Cádiz CF đang được đem cho mượn: CF Fuenlabrada | 77 |
Aug 16, 2019 | Cádiz CF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Pablo Caballero | F(C) | 38 | 77 | ||
7 | Iago Díaz | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
21 | Jesús Antoñito | HV,DM,TV,AM(P) | 37 | 78 | ||
Álvaro Bustos | TV,AM(PT) | 29 | 78 | |||
17 | Raúl Navas | HV(C) | 36 | 78 | ||
1 | Rubén Ramos | GK | 31 | 77 | ||
5 | Dani Pinillos | HV,DM(T) | 32 | 78 | ||
9 | Caye Quintana | AM(PT),F(PTC) | 31 | 80 | ||
20 | Gorka Iturraspe | TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
24 | Guillermo Centurión | GK | 23 | 70 | ||
19 | Antonio Domínguez | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
10 | Víctor Morillo | TV,AM(PT) | 28 | 73 | ||
14 | David del Pozo | TV(C) | 27 | 75 | ||
17 | TV,AM(PT) | 21 | 73 | |||
Malam Camará | HV,DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
4 | Rubén Serrano | HV(C) | 24 | 75 | ||
26 | Davinchi Cordón | HV,DM,TV(T) | 17 | 70 | ||
11 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 70 | |||
15 | F(C) | 22 | 70 | |||
12 | AM,F(PT) | 21 | 73 |