Full Name: Rubén Ramos González
Tên áo: RAMOS
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (May 15, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: RC Recreativo
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | RC Recreativo | 77 |
Dec 29, 2018 | CD San Fernando | 77 |
Jul 2, 2014 | RC Recreativo | 77 |
May 9, 2014 | RC Recreativo đang được đem cho mượn: SD Huesca | 77 |
Mar 9, 2014 | RC Recreativo đang được đem cho mượn: SD Huesca | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Pablo Caballero | F(C) | 38 | 77 | ||
3 | Alejandro Gálvez | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
7 | Iago Díaz | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
21 | Jesús Antoñito | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 78 | ||
Álvaro Bustos | TV,AM(PT) | 29 | 78 | |||
17 | Raúl Navas | HV(C) | 36 | 78 | ||
1 | Rubén Ramos | GK | 31 | 77 | ||
5 | Dani Pinillos | HV,DM(T) | 32 | 78 | ||
9 | Caye Quintana | AM(PT),F(PTC) | 30 | 80 | ||
20 | Gorka Iturraspe | TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
24 | Guillermo Centurión | GK | 23 | 70 | ||
19 | Antonio Domínguez | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
10 | Víctor Morillo | TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
14 | David del Pozo | TV(C) | 27 | 75 | ||
17 | TV(PT) | 20 | 73 | |||
Malam Camará | HV,DM,TV(C) | 24 | 70 | |||
4 | Rubén Serrano | HV(C) | 23 | 75 | ||
26 | Davinchi Cordón | HV,DM,TV(T) | 17 | 70 | ||
11 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 70 | |||
15 | F(C) | 22 | 70 | |||
12 | AM,F(PT) | 21 | 73 |