26
Brandon BORRELLO

Full Name: Brandon Joel Gaetano Borrello

Tên áo: BORRELLO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Jul 25, 1995)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: Western Sydney Wanderers

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2023Western Sydney Wanderers80
Feb 4, 2023Western Sydney Wanderers80
Sep 12, 2022Western Sydney Wanderers80
Jul 26, 2022Western Sydney Wanderers80
Jun 10, 2022Dynamo Dresden80
Jul 12, 2021Dynamo Dresden80
May 27, 2021SC Freiburg80
Dec 15, 2020SC Freiburg đang được đem cho mượn: Fortuna Düsseldorf80
Sep 2, 2020SC Freiburg đang được đem cho mượn: Fortuna Düsseldorf80
Dec 23, 2019SC Freiburg80
Dec 18, 2019SC Freiburg78
May 23, 2019SC Freiburg78
Nov 27, 2018SC Freiburg78
Jul 23, 2018SC Freiburg78
Jun 8, 20171. FC Kaiserslautern78

Western Sydney Wanderers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
64
Juan MataJuan MataAM(PTC),F(PT)3680
20
Lawrence ThomasLawrence ThomasGK3279
25
Joshua BrillanteJoshua BrillanteDM,TV(C)3280
9
Marcus AntonssonMarcus AntonssonF(C)3378
19
Jack ClisbyJack ClisbyHV,DM,TV(T)3378
26
Brandon BorrelloBrandon BorrelloAM(PT),F(PTC)2980
3
Alex GersbachAlex GersbachHV,DM,TV(T)2778
23
Bozhidar KraevBozhidar KraevTV(C),AM(PTC)2780
30
Jordan HolmesJordan HolmesGK2773
2
Gabriel CleurGabriel CleurHV,DM(P),TV(PC)2777
8
Tae-Wook Jeong
Jeonbuk Motors
HV(C)2779
28
Josh LawsJosh LawsHV,DM(C)2776
14
Nicolas MilanovicNicolas MilanovicAM(PTC),F(PT)2378
17
Jarrod CarluccioJarrod CarluccioHV,DM,TV,AM(PT)2474
6
Mohamed Al-TaayMohamed Al-TaayHV(P),DM,TV(PC)2475
7
Zac SapsfordZac SapsfordAM,F(C)2276
36
Oscar PriestmanOscar PriestmanDM,TV(C)2273
4
Alex BonetigAlex BonetigHV(C)2275
31
Aidan SimmonsAidan SimmonsHV,DM,TV,AM(PT)2176
1
Taiga Oliver HarperTaiga Oliver HarperGK1965
5
Dylan SciclunaDylan SciclunaHV(PT),DM,TV(PTC)2073
22
Anthony PantazopoulosAnthony PantazopoulosHV(PTC)2168
21
Aydan HammondAydan HammondAM,F(PT)2170
27
James TemelkovskiJames TemelkovskiF(C)2670
40
Tristan VidackovićTristan VidackovićGK2267
13
Dean PelekanosDean PelekanosHV,DM,TV(C)2470