31
Aidan SIMMONS

Full Name: Aidan Simmons

Tên áo: SIMMONS

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 21 (Jul 13, 2003)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 64

CLB: Western Sydney Wanderers

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 26, 2024Western Sydney Wanderers76
Apr 22, 2024Western Sydney Wanderers73
Jan 13, 2024Western Sydney Wanderers73
Jan 9, 2024Western Sydney Wanderers70
Aug 14, 2023Western Sydney Wanderers70
May 10, 2023Western Sydney Wanderers70
May 2, 2023Western Sydney Wanderers60
Apr 10, 2023Western Sydney Wanderers60

Western Sydney Wanderers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
64
Juan MataJuan MataAM(PTC),F(PT)3680
20
Lawrence ThomasLawrence ThomasGK3279
25
Joshua BrillanteJoshua BrillanteDM,TV(C)3180
9
Marcus AntonssonMarcus AntonssonF(C)3378
19
Jack ClisbyJack ClisbyHV,DM,TV(T)3278
26
Brandon BorrelloBrandon BorrelloAM(PT),F(PTC)2980
Alex GersbachAlex GersbachHV,DM,TV(T)2778
23
Bozhidar KraevBozhidar KraevTV(C),AM(PTC)2780
30
Jordan HolmesJordan HolmesGK2773
2
Gabriel CleurGabriel CleurHV,DM(P),TV(PC)2677
8
Tae-Wook Jeong
Jeonbuk Motors
HV(C)2779
14
Nicolas MilanovicNicolas MilanovicAM(PTC),F(PT)2378
17
Jarrod CarluccioJarrod CarluccioHV,DM,TV,AM(PT)2374
6
Mohamed Al-TaayMohamed Al-TaayHV(P),DM,TV(PC)2475
10
Alexander BadolatoAlexander BadolatoAM,F(PTC)1968
7
Zac SapsfordZac SapsfordAM,F(C)2276
36
Oscar PriestmanOscar PriestmanDM,TV(C)2173
4
Alex BonetigAlex BonetigHV(C)2275
31
Aidan SimmonsAidan SimmonsHV,DM,TV,AM(PT)2176
1
Taiga Oliver HarperTaiga Oliver HarperGK1965
5
Dylan SciclunaDylan SciclunaHV(PT),DM,TV(PTC)2073
22
Anthony PantazopoulosAnthony PantazopoulosHV(PTC)2168
21
Aydan HammondAydan HammondAM,F(PT)2170
44
Nathan BarrieNathan BarrieHV(C)1867
27
James TemelkovskiJames TemelkovskiF(C)2670
40
Tristan VidackovićTristan VidackovićGK2167
13
Dean PelekanosDean PelekanosHV,DM,TV(C)2470