22
Anthony PANTAZOPOULOS

Full Name: Anthony Pantazopoulos

Tên áo: PANTAZOPOULOS

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 21 (Apr 22, 2003)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Western Sydney Wanderers

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 13, 2025Western Sydney Wanderers68
Jan 8, 2025Western Sydney Wanderers65
Aug 14, 2024Western Sydney Wanderers65
Apr 26, 2024Western Sydney Wanderers đang được đem cho mượn: Western Sydney Wanderers II65
Apr 22, 2024Western Sydney Wanderers đang được đem cho mượn: Western Sydney Wanderers II63
Mar 8, 2024Western Sydney Wanderers đang được đem cho mượn: Western Sydney Wanderers II63
Feb 13, 2024Western Sydney Wanderers đang được đem cho mượn: Western Sydney Wanderers II63
Oct 10, 2023Western Sydney Wanderers63
Oct 6, 2023Western Sydney Wanderers63
Aug 9, 2023Western Sydney Wanderers63

Western Sydney Wanderers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
64
Juan MataJuan MataAM(PTC),F(PT)3680
20
Lawrence ThomasLawrence ThomasGK3279
25
Joshua BrillanteJoshua BrillanteDM,TV(C)3180
9
Marcus AntonssonMarcus AntonssonF(C)3378
19
Jack ClisbyJack ClisbyHV,DM,TV(T)3278
26
Brandon BorrelloBrandon BorrelloAM(PT),F(PTC)2980
Alex GersbachAlex GersbachHV,DM,TV(T)2778
23
Bozhidar KraevBozhidar KraevTV(C),AM(PTC)2780
30
Jordan HolmesJordan HolmesGK2773
2
Gabriel CleurGabriel CleurHV,DM(P),TV(PC)2777
8
Tae-Wook Jeong
Jeonbuk Motors
HV(C)2779
14
Nicolas MilanovicNicolas MilanovicAM(PTC),F(PT)2378
17
Jarrod CarluccioJarrod CarluccioHV,DM,TV,AM(PT)2374
6
Mohamed Al-TaayMohamed Al-TaayHV(P),DM,TV(PC)2475
10
Alexander BadolatoAlexander BadolatoAM,F(PTC)1968
7
Zac SapsfordZac SapsfordAM,F(C)2276
36
Oscar PriestmanOscar PriestmanDM,TV(C)2173
4
Alex BonetigAlex BonetigHV(C)2275
31
Aidan SimmonsAidan SimmonsHV,DM,TV,AM(PT)2176
1
Taiga Oliver HarperTaiga Oliver HarperGK1965
5
Dylan SciclunaDylan SciclunaHV(PT),DM,TV(PTC)2073
22
Anthony PantazopoulosAnthony PantazopoulosHV(PTC)2168
21
Aydan HammondAydan HammondAM,F(PT)2170
44
Nathan BarrieNathan BarrieHV(C)1867
27
James TemelkovskiJames TemelkovskiF(C)2670
40
Tristan VidackovićTristan VidackovićGK2167
13
Dean PelekanosDean PelekanosHV,DM,TV(C)2470