30
Jordan HOLMES

Full Name: Jordan Thomas Holmes

Tên áo: HOLMES

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (May 8, 1997)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 85

CLB: Western Sydney Wanderers

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2024Western Sydney Wanderers73
Aug 23, 2024Western Sydney Wanderers73
Feb 22, 2024Rochedale Rovers73
Feb 14, 2024Rochedale Rovers75
Jul 5, 2023Rochedale Rovers75
May 7, 2023Brisbane Roar75
May 2, 2023Brisbane Roar74
Jan 30, 2023Brisbane Roar74
Jan 30, 2023Brisbane Roar74
Jan 25, 2023Brisbane Roar72
Jan 25, 2023Brisbane Roar72
Oct 5, 2022Brisbane Roar72
Sep 29, 2022Brisbane Roar70
Jul 16, 2022Brisbane Roar70
Feb 8, 2022Brisbane Roar70

Western Sydney Wanderers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
64
Juan MataJuan MataAM(PTC),F(PT)3680
20
Lawrence ThomasLawrence ThomasGK3279
25
Joshua BrillanteJoshua BrillanteDM,TV(C)3280
9
Marcus AntonssonMarcus AntonssonF(C)3378
19
Jack ClisbyJack ClisbyHV,DM,TV(T)3378
26
Brandon BorrelloBrandon BorrelloAM(PT),F(PTC)2980
3
Alex GersbachAlex GersbachHV,DM,TV(T)2778
23
Bozhidar KraevBozhidar KraevTV(C),AM(PTC)2780
30
Jordan HolmesJordan HolmesGK2773
2
Gabriel CleurGabriel CleurHV,DM(P),TV(PC)2777
8
Tae-Wook Jeong
Jeonbuk Motors
HV(C)2779
28
Josh LawsJosh LawsHV,DM(C)2776
14
Nicolas MilanovicNicolas MilanovicAM(PTC),F(PT)2378
17
Jarrod CarluccioJarrod CarluccioHV,DM,TV,AM(PT)2474
6
Mohamed Al-TaayMohamed Al-TaayHV(P),DM,TV(PC)2475
7
Zac SapsfordZac SapsfordAM,F(C)2276
36
Oscar PriestmanOscar PriestmanDM,TV(C)2273
4
Alex BonetigAlex BonetigHV(C)2275
31
Aidan SimmonsAidan SimmonsHV,DM,TV,AM(PT)2176
1
Taiga Oliver HarperTaiga Oliver HarperGK1965
5
Dylan SciclunaDylan SciclunaHV(PT),DM,TV(PTC)2073
22
Anthony PantazopoulosAnthony PantazopoulosHV(PTC)2168
21
Aydan HammondAydan HammondAM,F(PT)2170
27
James TemelkovskiJames TemelkovskiF(C)2670
40
Tristan VidackovićTristan VidackovićGK2267
13
Dean PelekanosDean PelekanosHV,DM,TV(C)2470