5
Dylan SCICLUNA

Full Name: Dylan Dean Scicluna

Tên áo: SCICLUNA

Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 21 (Jun 10, 2004)

Quốc gia: Malta

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: Western Sydney Wanderers

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

Western Sydney Wanderers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
64
Juan MataJuan MataAM(PTC),F(PT)3780
Kosta BarbarousesKosta BarbarousesAM,F(PTC)3578
20
Lawrence ThomasLawrence ThomasGK3379
25
Joshua BrillanteJoshua BrillanteDM,TV(C)3280
26
Brandon BorrelloBrandon BorrelloAM(PT),F(PTC)2980
Steven UgarkovićSteven UgarkovićDM,TV(C)3080
3
Alex GersbachAlex GersbachHV,DM,TV(T)2878
23
Bozhidar KraevBozhidar KraevTV(C),AM(PTC)2880
30
Jordan HolmesJordan HolmesGK2873
2
Gabriel CleurGabriel CleurHV,DM(P),TV(PC)2777
28
Josh LawsJosh LawsHV,DM(C)2775
17
Jarrod CarluccioJarrod CarluccioHV,DM,TV,AM(PT)2474
6
Mohamed Al-TaayMohamed Al-TaayHV(P),DM,TV(PC)2575
Alex BadolatoAlex BadolatoAM,F(PTC)2072
36
Oscar PriestmanOscar PriestmanDM,TV(C)2276
4
Alex BonetigAlex BonetigHV(C)2277
31
Aidan SimmonsAidan SimmonsHV,DM,TV,AM(PT)2175
Marcus YounisMarcus YounisAM,F(PT)1973
5
Dylan SciclunaDylan SciclunaHV(PT),DM,TV(PTC)2174
22
Anthony PantazopoulosAnthony PantazopoulosHV(PTC)2276
21
Aydan HammondAydan HammondAM,F(PT)2174
27
James TemelkovskiJames TemelkovskiF(C)2770
40
Tristan VidackovićTristan VidackovićGK2267