Full Name: Moritz Sprenger

Tên áo: SPRENGER

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 30 (Feb 22, 1995)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 21, 2019VfL Wolfsburg65
Dec 21, 2019VfL Wolfsburg65
Jun 3, 2019VfL Wolfsburg70
Dec 2, 2018VfL Wolfsburg73
Nov 26, 2018VfL Wolfsburg75
Aug 6, 2018VfL Wolfsburg75
Aug 22, 2017VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg II75
Feb 6, 2015VfL Wolfsburg75

VfL Wolfsburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Pavao PervanPavao PervanGK3782
27
Maximilian ArnoldMaximilian ArnoldDM,TV(C)3088
31
Yannick GerhardtYannick GerhardtHV(T),DM,TV(TC)3187
29
Marius MüllerMarius MüllerGK3182
18
Denis Vavro
FC København
HV(C)2886
18
Václav ČernỳVáclav ČernỳAM,F(PT)2786
1
Kamil GrabaraKamil GrabaraGK2687
32
Mattias SvanbergMattias SvanbergDM,TV,AM(C)2688
13
Rogério OliveiraRogério OliveiraHV,DM,TV(T)2787
16
Cédric ZesigerCédric ZesigerHV(C)2686
19
Lovro MajerLovro MajerTV(C),AM(PTC)2789
21
Joakim MaehleJoakim MaehleHV,DM,TV(PT)2790
5
Mads Roerslev
Brentford
HV(PC),DM,TV(P)2585
10
Lukas NmechaLukas NmechaAM(PT),F(PTC)2687
3
Nicolas CozzaNicolas CozzaHV(TC)2685
38
Bartol FranjićBartol FranjićHV(TC),DM(C)2583
7
Andreas Skov OlsenAndreas Skov OlsenAM,F(P)2588
23
Jonas WindJonas WindAM,F(C)2688
3
Sebastiaan BornauwSebastiaan BornauwHV(C)2587
17
Kevin BehrensKevin BehrensF(C)3485
6
Aster VranckxAster VranckxDM,TV(C)2284
16
Jakub KamińskiJakub KamińskiTV,AM(PT)2286
30
Niklas KlingerNiklas KlingerGK2970
40
Kevin ParedesKevin ParedesHV,DM,TV,AM(T)2182
14
Bartosz BialekBartosz BialekF(C)2380
11
Tiago TomásTiago TomásAM(PT),F(PTC)2285
2
Kilian FischerKilian FischerHV,DM,TV(P)2483
3
Moritz JenzMoritz JenzHV(C)2585
39
Patrick WimmerPatrick WimmerAM(PTC),F(PT)2386
9
Mohamed Amoura
Union Saint-Gilloise
AM(PT),F(PTC)2487
1
Philipp SchulzePhilipp SchulzeGK2270
7
Dženan PejčinovićDženan PejčinovićF(C)2073
Anders BörsetAnders BörsetHV(C)1967
4
Konstantinos KoulierakisKonstantinos KoulierakisHV(C)2186
24
Bence DardaiBence DardaiAM,F(C)1976
3
Manuel BraunManuel BraunHV(TC),DM,TV(T)2065
33
David OdoguDavid OdoguHV(C)1867
6
Kofi AmoakoKofi AmoakoHV,DM,TV(C)1973
Trevor HintTrevor HintTV,AM(C)1664
38
Bennit BrögerBennit BrögerTV,AM(C)1870
Elijas AslanidisElijas AslanidisAM(PTC),F(PT)1867
Jonathan AkaegbobiJonathan AkaegbobiAM(PT),F(PTC)1867
22
Mathys AngelyMathys AngelyHV(TC)1770
Till NeiningerTill NeiningerHV(C)1767
David Leal CostaDavid Leal CostaAM,F(PT)1965
19
Eryk GrzywaczEryk GrzywaczHV,DM,TV(C)1867
Nilas YacobiNilas YacobiF(C)1865