18
Denis VAVRO

Full Name: Denis Vavro

Tên áo: VAVRO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 29 (Apr 10, 1996)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 76

CLB: VfL Wolfsburg

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 9, 2025VfL Wolfsburg86
Jun 7, 2025FC København86
Jun 6, 2025VfL Wolfsburg86
Dec 5, 2024FC København đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg86
Nov 29, 2024FC København đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg85
Sep 2, 2024FC København đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg85
Dec 13, 2022FC København85
Jul 6, 2022FC København85
Jun 2, 2022SS Lazio85
Jun 1, 2022SS Lazio85
Jan 24, 2022SS Lazio đang được đem cho mượn: FC København85
Jun 2, 2021SS Lazio85
Jun 1, 2021SS Lazio85
Feb 2, 2021SS Lazio đang được đem cho mượn: SD Huesca85
Dec 11, 2019SS Lazio85

VfL Wolfsburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Pavao PervanPavao PervanGK3780
27
Maximilian ArnoldMaximilian ArnoldDM,TV(C)3188
31
Yannick GerhardtYannick GerhardtHV(T),DM,TV(TC)3187
29
Marius MüllerMarius MüllerGK3183
18
Denis VavroDenis VavroHV(C)2986
Václav ČernỳVáclav ČernỳAM,F(PT)2786
1
Kamil GrabaraKamil GrabaraGK2687
32
Mattias SvanbergMattias SvanbergDM,TV,AM(C)2688
13
Rogério OliveiraRogério OliveiraHV,DM,TV(T)2786
19
Lovro MajerLovro MajerTV(C),AM(PTC)2789
21
Joakim MaehleJoakim MaehleHV,DM,TV(PT)2889
10
Lukas NmechaLukas NmechaAM(PT),F(PTC)2686
Nicolas CozzaNicolas CozzaHV(TC)2685
Bartol FranjićBartol FranjićHV(TC),DM(C)2583
7
Andreas Skov OlsenAndreas Skov OlsenAM,F(P)2588
23
Jonas WindJonas WindAM,F(C)2688
3
Sebastiaan BornauwSebastiaan BornauwHV(C)2686
6
Aster VranckxAster VranckxDM,TV(C)2284
16
Jakub KamińskiJakub KamińskiTV,AM(PT)2386
40
Kevin ParedesKevin ParedesHV,DM,TV,AM(T)2282
11
Tiago TomásTiago TomásAM(PT),F(PTC)2385
2
Kilian FischerKilian FischerHV,DM,TV(P)2485
Moritz JenzMoritz JenzHV(C)2685
39
Patrick WimmerPatrick WimmerAM(PTC),F(PT)2487
9
Mohamed AmouraMohamed AmouraAM(PT),F(PTC)2589
Dženan PejčinovićDženan PejčinovićF(C)2077
4
Konstantinos KoulierakisKonstantinos KoulierakisHV(C)2187
24
Bence DardaiBence DardaiTV,AM(C)1983
33
David OdoguDavid OdoguHV(C)1973
Kofi AmoakoKofi AmoakoHV,DM,TV(C)2075
22
Mathys AngelyMathys AngelyHV(TC)1870