9
Mohamed AMOURA

Full Name: Mohamed El Amine Amoura

Tên áo: AMOURA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 24 (May 9, 2000)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 63

CLB: Union Saint-Gilloise

On Loan at: VfL Wolfsburg

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024Union Saint-Gilloise đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg87
Nov 29, 2024Union Saint-Gilloise đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg85
Aug 27, 2024Union Saint-Gilloise đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg85
Jul 11, 2024Union Saint-Gilloise đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg85
Jul 8, 2024VfL Wolfsburg85
Jun 14, 2024Union Saint-Gilloise85
Jun 10, 2024Union Saint-Gilloise82
Feb 5, 2024Union Saint-Gilloise82
Nov 20, 2023Union Saint-Gilloise82
Nov 15, 2023Union Saint-Gilloise80
Aug 18, 2023Union Saint-Gilloise80
May 21, 2023FC Lugano80
May 15, 2023FC Lugano75
Jun 12, 2022FC Lugano75
Aug 31, 2021FC Lugano75

VfL Wolfsburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Pavao PervanPavao PervanGK3782
27
Maximilian ArnoldMaximilian ArnoldDM,TV(C)3088
31
Yannick GerhardtYannick GerhardtHV(T),DM,TV(TC)3187
29
Marius MüllerMarius MüllerGK3182
18
Denis VavroDenis VavroHV(C)2886
1
Kamil GrabaraKamil GrabaraGK2687
32
Mattias SvanbergMattias SvanbergDM,TV,AM(C)2688
13
Rogério OliveiraRogério OliveiraHV,DM,TV(T)2787
19
Lovro MajerLovro MajerTV(C),AM(PTC)2789
21
Joakim MaehleJoakim MaehleHV,DM,TV(PT)2790
5
Mads RoerslevMads RoerslevHV(PC),DM,TV(P)2585
10
Lukas NmechaLukas NmechaAM(PT),F(PTC)2687
7
Andreas Skov OlsenAndreas Skov OlsenAM,F(P)2588
23
Jonas WindJonas WindAM,F(C)2688
3
Sebastiaan BornauwSebastiaan BornauwHV(C)2687
17
Kevin BehrensKevin BehrensF(C)3485
6
Aster VranckxAster VranckxDM,TV(C)2284
16
Jakub KamińskiJakub KamińskiTV,AM(PT)2286
30
Niklas KlingerNiklas KlingerGK2970
40
Kevin ParedesKevin ParedesHV,DM,TV,AM(T)2182
14
Bartosz BialekBartosz BialekF(C)2380
11
Tiago TomásTiago TomásAM(PT),F(PTC)2285
2
Kilian FischerKilian FischerHV,DM,TV(P)2483
39
Patrick WimmerPatrick WimmerAM(PTC),F(PT)2386
9
Mohamed AmouraMohamed AmouraAM(PT),F(PTC)2487
4
Konstantinos KoulierakisKonstantinos KoulierakisHV(C)2186
24
Bence DardaiBence DardaiAM,F(C)1976
33
David OdoguDavid OdoguHV(C)1867
38
Bennit BrögerBennit BrögerTV,AM(C)1870
22
Mathys AngelyMathys AngelyHV(TC)1770