Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Wolfsburg II
Tên viết tắt: WOB
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: VfL-Stadion am Elsterweg (17,600)
Giải đấu: Regionalliga Nord
Địa điểm: Wolfsburg
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | HV(C) | 18 | 65 | |||
47 | HV(C) | 18 | 67 | |||
0 | TV,AM(C) | 16 | 64 | |||
0 | TV,AM(C) | 18 | 67 | |||
0 | AM(PTC),F(PT) | 18 | 67 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 67 | |||
44 | HV(C) | 17 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Nord | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |