3
Manuel BRAUN

Full Name: Manuel Braun

Tên áo: BRAUN

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Mar 10, 2005)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: VfL Wolfsburg

On Loan at: SV Waldhof Mannheim

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: SV Waldhof Mannheim65
Sep 3, 2024VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: SV Waldhof Mannheim65
Aug 27, 2024VfL Wolfsburg65
Jun 20, 2024VfL Wolfsburg65
Sep 7, 2023VfL Wolfsburg đang được đem cho mượn: VfL Wolfsburg II65

SV Waldhof Mannheim Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Martin KobylańskiMartin KobylańskiTV,AM(C)3078
13
Terrence BoydTerrence BoydF(C)3380
11
Rico BenatelliRico BenatelliTV,AM(C)3278
9
Felix LohkemperFelix LohkemperAM(PT),F(PTC)3078
19
Arianit FeratiArianit FeratiTV(C),AM(PTC)2780
24
Lukas KlünterLukas KlünterHV(PC),DM,TV(P)2881
36
Kelvin AraseKelvin AraseAM(PT),F(PTC)2679
6
Niklas HoffmannNiklas HoffmannHV,DM(C)2775
7
Nicklas ShipnoskiNicklas ShipnoskiAM,F(PTC)2778
5
Marcel SeegertMarcel SeegertHV(PC)3078
31
Maximilian ThalhammerMaximilian ThalhammerDM,TV(C)2778
29
Adrian FeinAdrian FeinDM,TV(C)2579
1
Jan-Christoph BartelsJan-Christoph BartelsGK2676
12
Omer HaninOmer HaninGK2672
André BeckerAndré BeckerAM,F(C)2878
37
Minos GourasMinos GourasTV(C),AM(PTC)2676
20
Henning MatricianiHenning MatricianiHV(PTC)2481
30
Lucien HawrylukLucien HawrylukGK2475
21
Julian RieckmannJulian RieckmannHV,DM(C)2476
4
Tim SechelmannTim SechelmannHV(TC),DM(C)2675
2
Sascha VoelckeSascha VoelckeHV,DM,TV,AM(T)2274
15
Malte KarbsteinMalte KarbsteinHV(C)2775
Kritsana PummarrinKritsana PummarrinGK1960
17
Samuel AbifadeSamuel AbifadeAM(T),F(TC)2575
3
Manuel BraunManuel BraunHV(TC),DM,TV(T)1965
33
Arlind RexhepiArlind RexhepiAM,F(PT)2170
32
Kennedy OkpalaKennedy OkpalaF(C)2070
27
Malwin ZokMalwin ZokGK2165