11
Tiago TOMÁS

Full Name: Tiago Barreiros De Melo Tomás

Tên áo: TOMÁS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 22 (Jun 16, 2002)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: VfL Wolfsburg

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024VfL Wolfsburg85
Nov 29, 2024VfL Wolfsburg84
Sep 4, 2023VfL Wolfsburg84
Jul 5, 2023VfL Wolfsburg84
Jun 2, 2023Sporting CP84
May 31, 2023Sporting CP84
Dec 21, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart84
Dec 4, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart84
Nov 29, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart83
Aug 15, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart83
Aug 2, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart83
Jun 2, 2022Sporting CP83
Jun 1, 2022Sporting CP83
May 15, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart83
May 10, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart82

VfL Wolfsburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Pavao PervanPavao PervanGK3782
27
Maximilian ArnoldMaximilian ArnoldDM,TV(C)3088
31
Yannick GerhardtYannick GerhardtHV(T),DM,TV(TC)3087
29
Marius MüllerMarius MüllerGK3182
18
Denis Vavro
FC København
HV(C)2886
1
Kamil GrabaraKamil GrabaraGK2687
32
Mattias SvanbergMattias SvanbergDM,TV,AM(C)2688
13
Rogério OliveiraRogério OliveiraHV,DM,TV(T)2787
19
Lovro MajerLovro MajerTV(C),AM(PTC)2789
21
Joakim MaehleJoakim MaehleHV,DM,TV(PT)2790
5
Mads Roerslev
Brentford
HV(PC),DM,TV(P)2585
10
Lukas NmechaLukas NmechaAM(PT),F(PTC)2687
7
Andreas Skov OlsenAndreas Skov OlsenAM,F(P)2588
23
Jonas WindJonas WindAM,F(C)2588
3
Sebastiaan BornauwSebastiaan BornauwHV(C)2587
17
Kevin BehrensKevin BehrensF(C)3385
6
Aster VranckxAster VranckxDM,TV(C)2284
16
Jakub KamińskiJakub KamińskiTV,AM(PT)2286
30
Niklas KlingerNiklas KlingerGK2970
40
Kevin ParedesKevin ParedesHV,DM,TV,AM(T)2182
14
Bartosz BialekBartosz BialekF(C)2380
11
Tiago TomásTiago TomásAM(PT),F(PTC)2285
2
Kilian FischerKilian FischerHV,DM,TV(P)2483
39
Patrick WimmerPatrick WimmerAM(PTC),F(PT)2386
9
Mohamed Amoura
Union Saint-Gilloise
AM(PT),F(PTC)2487
4
Konstantinos KoulierakisKonstantinos KoulierakisHV(C)2186
24
Bence DardaiBence DardaiAM,F(C)1976
33
David OdoguDavid OdoguHV(C)1867
38
Bennit BrögerBennit BrögerTV,AM(C)1870
22
Mathys AngelyMathys AngelyHV(TC)1770
David Leal CostaDavid Leal CostaAM,F(PT)1965