Huấn luyện viên: Peter Murphy
Biệt danh: Black and Golds. Galabankies.
Tên thu gọn: Annan
Tên viết tắt: ANN
Năm thành lập: 1942
Sân vận động: Galabank (3,500)
Giải đấu: League One
Địa điểm: Annan
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Willie Gibson | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 39 | 70 | ||
0 | Greg Fleming | GK | 37 | 69 | ||
0 | Steven Swinglehurst | HV(C) | 31 | 68 | ||
0 | Scott Hooper | HV(C) | 29 | 68 | ||
0 | Aidan Smith | F(C) | 26 | 68 | ||
0 | Dominic Docherty | DM,TV,AM(C) | 26 | 68 | ||
0 | Tommy Muir | F(C) | 27 | 67 | ||
0 | Tommy Goss | F(C) | 26 | 69 | ||
0 | Josh Dixon | TV(C),AM(PTC) | 23 | 63 | ||
0 | GK | 21 | 61 | |||
0 | Matty Douglas | HV(PC) | 26 | 66 | ||
0 | Lewis Hunter | DM,TV(C) | 26 | 64 | ||
0 | Benjamin Luissint | TV(PC) | 25 | 66 | ||
0 | Rico Quitongo | HV,DM,TV(T) | 24 | 66 | ||
0 | AM,F(PTC) | 22 | 63 | |||
0 | HV(TC),DM(T) | 20 | 65 | |||
0 | Josh Galloway | AM(P),F(PC) | 22 | 64 | ||
0 | Ethan Mitchell | GK | 19 | 60 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
0 | Ryan Muir | HV,DM(T) | 22 | 64 | ||
0 | TV(C) | 19 | 65 | |||
0 | AM,F(PC) | 19 | 65 | |||
0 | HV(C) | 19 | 65 | |||
0 | AM,F(C) | 20 | 70 | |||
0 | Adam Jamieson | TV(C) | 18 | 60 | ||
0 | Kayn Cranston | TV,AM(T) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Queen of the South | |
Stranraer |