5
Sauli VÄISÄNEN

Full Name: Sauli Aapo Kasperi Väisänen

Tên áo: VÄISÄNEN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Jun 5, 1994)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 77

CLB: Ilves

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Ilves78
Dec 31, 2024Ilves78
Jun 2, 2024Odense BK78
Jun 1, 2024Odense BK78
Apr 18, 2024Odense BK đang được đem cho mượn: Ascoli Calcio78
Jan 24, 2024Ascoli Calcio78
Nov 28, 2023Odense BK78
Nov 22, 2023Odense BK80
Jul 25, 2023Odense BK80
Jun 20, 2023Odense BK80
Jan 31, 2022Cosenza Calcio80
Jan 26, 2022Cosenza Calcio82
Aug 23, 2021Cosenza Calcio82
Aug 23, 2021Cosenza Calcio82
Aug 6, 2021Chievo Verona82

Ilves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Roope RiskiRoope RiskiF(C)3378
1
Otso VirtanenOtso VirtanenGK3077
42
Felipe AspegrenFelipe AspegrenHV,DM(PT)3177
5
Sauli VäisänenSauli VäisänenHV(C)3078
18
Adeleke AkinyemiAdeleke AkinyemiF(C)2677
15
Lauri Ala-MyllymäkiLauri Ala-MyllymäkiTV,AM(C)2776
16
Tatu MiettunenTatu MiettunenHV(C)2977
14
Anton PopovitchAnton PopovitchDM,TV(C)2878
3
Matias RaleMatias RaleHV(TC),DM(T)2478
7
Joona VeteliJoona VeteliTV(C),AM(PTC)2977
22
Aapo MäenpääAapo MäenpääHV(PC),DM(P)2777
Faris KrkalićFaris KrkalićGK2270
19
Oiva JukkolaOiva JukkolaTV,AM(PT),F(PTC)2277
23
Noel HasaNoel HasaTV,AM(C)2273
8
Maksim StjopinMaksim StjopinAM,F(PTC)2173
21
Jaakko MoisioJaakko MoisioHV,DM,TV(P)2063
9
Teemu HytonenTeemu HytonenAM,F(C)2273
13
Kalle WalliusKalle WalliusHV,DM,TV(P)2270
17
Marius SöderbäckMarius SöderbäckAM(PTC)2173
18
Vincent UlunduVincent UlunduAM,F(PT)1968
32
Lucas VäyrynenLucas VäyrynenGK1960
44
Nils VeinbergsNils VeinbergsF(C)1763
4
David OliveiraDavid OliveiraHV(C)2265