18
Adeleke AKINYEMI

Full Name: Adeleke Akinola Akinyemi

Tên áo: AKINYEMI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Nov 8, 1998)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 74

CLB: Ilves

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2024Ilves77
Mar 4, 2024MFK Karviná77
Feb 26, 2024MFK Karviná75
Aug 2, 2023MFK Karviná75
Jan 5, 2023KF Laçi75
Dec 2, 2020IK Start75
Dec 1, 2020IK Start75
Nov 4, 2020IK Start đang được đem cho mượn: HamKam75
Aug 21, 2018IK Start75

Ilves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Roope RiskiRoope RiskiF(C)3378
1
Otso VirtanenOtso VirtanenGK3177
42
Felipe AspegrenFelipe AspegrenHV,DM(PT)3177
5
Sauli VäisänenSauli VäisänenHV(C)3178
18
Adeleke AkinyemiAdeleke AkinyemiF(C)2677
15
Lauri Ala-MyllymäkiLauri Ala-MyllymäkiTV,AM(C)2876
16
Tatu MiettunenTatu MiettunenHV(C)3077
14
Anton PopovitchAnton PopovitchDM,TV(C)2878
3
Matias RaleMatias RaleHV(TC),DM(T)2478
7
Joona VeteliJoona VeteliTV(C),AM(PTC)3077
22
Aapo MäenpääAapo MäenpääHV(PC),DM(P)2777
30
Jardell Kanga
Hammarby IF
AM,F(PTC)1965
12
Faris KrkalićFaris KrkalićGK2270
19
Oiva JukkolaOiva JukkolaTV,AM(PT),F(PTC)2377
8
Maksim StjopinMaksim StjopinAM,F(PTC)2273
21
Jaakko MoisioJaakko MoisioHV,DM,TV(P)2063
9
Teemu HytonenTeemu HytonenAM,F(C)2273
13
Kalle WalliusKalle WalliusHV,DM,TV(P)2270
17
Marius SöderbäckMarius SöderbäckAM(PTC)2173
18
Vincent UlunduVincent UlunduAM,F(PT)2068
32
Lucas VäyrynenLucas VäyrynenGK1960
44
Nils VeinbergsNils VeinbergsF(C)1763
24
Ville KumpuVille KumpuHV(C)1760
20
Otto TiitinenOtto TiitinenTV(C)1763