8
Maksim STJOPIN

Full Name: Maksim Stjopin

Tên áo: STJOPIN

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Apr 8, 2003)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: Ilves

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2024Ilves73
Nov 20, 2024Ilves72
Apr 20, 2024Ilves72
Nov 2, 2023FC Nordsjaelland72
Nov 1, 2023FC Nordsjaelland72
Sep 9, 2023FC Nordsjaelland đang được đem cho mượn: HJK Helsinki72
Sep 4, 2023FC Nordsjaelland đang được đem cho mượn: HJK Helsinki70
Jun 3, 2023FC Nordsjaelland đang được đem cho mượn: HJK Helsinki70
May 30, 2023FC Nordsjaelland đang được đem cho mượn: HJK Helsinki67
Apr 10, 2023FC Nordsjaelland đang được đem cho mượn: HJK Helsinki67
Feb 1, 2023FC Nordsjaelland đang được đem cho mượn: HJK Helsinki67

Ilves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Roope RiskiRoope RiskiF(C)3378
1
Otso VirtanenOtso VirtanenGK3177
42
Felipe AspegrenFelipe AspegrenHV,DM(PT)3177
5
Sauli VäisänenSauli VäisänenHV(C)3078
18
Adeleke AkinyemiAdeleke AkinyemiF(C)2677
15
Lauri Ala-MyllymäkiLauri Ala-MyllymäkiTV,AM(C)2776
16
Tatu MiettunenTatu MiettunenHV(C)3077
14
Anton PopovitchAnton PopovitchDM,TV(C)2878
3
Matias RaleMatias RaleHV(TC),DM(T)2478
7
Joona VeteliJoona VeteliTV(C),AM(PTC)3077
22
Aapo MäenpääAapo MäenpääHV(PC),DM(P)2777
30
Jardell Kanga
Hammarby IF
AM,F(PTC)1965
12
Faris KrkalićFaris KrkalićGK2270
19
Oiva JukkolaOiva JukkolaTV,AM(PT),F(PTC)2377
8
Maksim StjopinMaksim StjopinAM,F(PTC)2273
21
Jaakko MoisioJaakko MoisioHV,DM,TV(P)2063
9
Teemu HytonenTeemu HytonenAM,F(C)2273
13
Kalle WalliusKalle WalliusHV,DM,TV(P)2270
17
Marius SöderbäckMarius SöderbäckAM(PTC)2173
18
Vincent UlunduVincent UlunduAM,F(PT)2068
32
Lucas VäyrynenLucas VäyrynenGK1960
44
Nils VeinbergsNils VeinbergsF(C)1763
24
Ville KumpuVille KumpuHV(C)1760
20
Otto TiitinenOtto TiitinenTV(C)1763