22
Aapo MÄENPÄÄ

Full Name: Aapo Mäenpää

Tên áo: MÄENPÄÄ

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Jan 14, 1998)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Ilves

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2024Ilves77
Nov 20, 2024Ilves76
Jul 7, 2024Ilves76
Jul 7, 2024Ilves75
Jan 2, 2022Ilves75

Ilves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Roope RiskiRoope RiskiF(C)3378
1
Otso VirtanenOtso VirtanenGK3077
42
Felipe AspegrenFelipe AspegrenHV,DM(PT)3077
5
Sauli VäisänenSauli VäisänenHV(C)3078
18
Adeleke AkinyemiAdeleke AkinyemiF(C)2677
15
Lauri Ala-MyllymäkiLauri Ala-MyllymäkiTV,AM(C)2776
16
Tatu MiettunenTatu MiettunenHV(C)2977
14
Anton PopovitchAnton PopovitchDM,TV(C)2878
3
Matias RaleMatias RaleHV(TC),DM(T)2378
Juho PietolaJuho PietolaHV(C)2268
7
Joona VeteliJoona VeteliTV(C),AM(PTC)2977
6
Doni ArifiDoni ArifiDM,TV(C)2277
22
Aapo MäenpääAapo MäenpääHV(PC),DM(P)2777
19
Oiva JukkolaOiva JukkolaTV,AM(PT),F(PTC)2277
23
Noel HasaNoel HasaTV,AM(C)2173
8
Maksim StjopinMaksim StjopinAM,F(PTC)2173
21
Jaakko MoisioJaakko MoisioHV,DM,TV(P)2063
9
Teemu HytonenTeemu HytonenAM,F(C)2273
Kalle WalliusKalle WalliusHV,DM,TV(P)2267
17
Marius SöderbäckMarius SöderbäckAM(PTC)2073
18
Vincent UlunduVincent UlunduAM,F(PT)1968
31
Danila BulgakovDanila BulgakovAM,F(PT)2065
32
Lucas VäyrynenLucas VäyrynenGK1960
44
Nils VeinbergsNils VeinbergsF(C)1763