42
Felipe ASPEGREN

Full Name: Felipe Aspegren

Tên áo: ASPEGREN

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Feb 12, 1994)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 72

CLB: Ilves

Squad Number: 42

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 10, 2023Ilves77
Jan 4, 2023Ilves77
Aug 13, 2022SJK77
Oct 4, 2021KuPS77
Apr 20, 2021Ilves77
Apr 20, 2021Ilves75
Feb 9, 2016Ilves75
Nov 10, 2014TPS75
Aug 29, 2014TPS75
Dec 8, 2013SJK75

Ilves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Roope RiskiRoope RiskiF(C)3378
1
Otso VirtanenOtso VirtanenGK3077
42
Felipe AspegrenFelipe AspegrenHV,DM(PT)3077
5
Sauli VäisänenSauli VäisänenHV(C)3078
18
Adeleke AkinyemiAdeleke AkinyemiF(C)2677
15
Lauri Ala-MyllymäkiLauri Ala-MyllymäkiTV,AM(C)2776
16
Tatu MiettunenTatu MiettunenHV(C)2977
14
Anton PopovitchAnton PopovitchDM,TV(C)2878
3
Matias RaleMatias RaleHV(TC),DM(T)2378
Juho PietolaJuho PietolaHV(C)2268
7
Joona VeteliJoona VeteliTV(C),AM(PTC)2977
6
Doni ArifiDoni ArifiDM,TV(C)2277
22
Aapo MäenpääAapo MäenpääHV(PC),DM(P)2777
19
Oiva JukkolaOiva JukkolaTV,AM(PT),F(PTC)2277
23
Noel HasaNoel HasaTV,AM(C)2173
8
Maksim StjopinMaksim StjopinAM,F(PTC)2173
12
Johannes ViitalaJohannes ViitalaGK1863
21
Jaakko MoisioJaakko MoisioHV,DM,TV(P)2063
9
Teemu HytonenTeemu HytonenAM,F(C)2273
17
Marius SöderbäckMarius SöderbäckAM(PTC)2073
2
Matias KivikkoMatias KivikkoHV,DM,TV(P)2170
18
Vincent UlunduVincent UlunduAM,F(PT)1968
31
Danila BulgakovDanila BulgakovAM,F(PT)2065
32
Lucas VäyrynenLucas VäyrynenGK1960
44
Nils VeinbergsNils VeinbergsF(C)1763