9
Teemu HYTONEN

Full Name: Teemu Hytönen

Tên áo: HYTÖNEN

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Aug 15, 2002)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 77

CLB: Ilves

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Ilves73
Nov 25, 2024Ilves73
Nov 20, 2024Ilves70
Nov 15, 2024Ilves70
Nov 14, 2024Ilves70
Nov 12, 2024Ilves đang được đem cho mượn: VPS 70
Jul 7, 2024VPS 70
Jul 2, 2024VPS 63
Apr 20, 2024VPS 63

Ilves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Roope RiskiRoope RiskiF(C)3378
1
Otso VirtanenOtso VirtanenGK3077
42
Felipe AspegrenFelipe AspegrenHV,DM(PT)3177
5
Sauli VäisänenSauli VäisänenHV(C)3078
18
Adeleke AkinyemiAdeleke AkinyemiF(C)2677
15
Lauri Ala-MyllymäkiLauri Ala-MyllymäkiTV,AM(C)2776
16
Tatu MiettunenTatu MiettunenHV(C)2977
14
Anton PopovitchAnton PopovitchDM,TV(C)2878
3
Matias RaleMatias RaleHV(TC),DM(T)2378
7
Joona VeteliJoona VeteliTV(C),AM(PTC)2977
22
Aapo MäenpääAapo MäenpääHV(PC),DM(P)2777
19
Oiva JukkolaOiva JukkolaTV,AM(PT),F(PTC)2277
23
Noel HasaNoel HasaTV,AM(C)2273
8
Maksim StjopinMaksim StjopinAM,F(PTC)2173
21
Jaakko MoisioJaakko MoisioHV,DM,TV(P)2063
9
Teemu HytonenTeemu HytonenAM,F(C)2273
13
Kalle WalliusKalle WalliusHV,DM,TV(P)2270
17
Marius SöderbäckMarius SöderbäckAM(PTC)2173
18
Vincent UlunduVincent UlunduAM,F(PT)1968
31
Danila BulgakovDanila BulgakovAM,F(PT)2065
32
Lucas VäyrynenLucas VäyrynenGK1960
44
Nils VeinbergsNils VeinbergsF(C)1763
4
David OliveiraDavid OliveiraHV(C)2265