2
Tom JAMES

Full Name: Thomas Lynn James

Tên áo: JAMES

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Apr 15, 1996)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: Leyton Orient

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2024Leyton Orient76
Jan 17, 2024Leyton Orient75
Nov 25, 2022Leyton Orient75
Aug 17, 2021Leyton Orient75
Jun 2, 2021Hibernian75
Jun 1, 2021Hibernian75
Jan 19, 2021Hibernian đang được đem cho mượn: Salford City75
Sep 30, 2020Hibernian đang được đem cho mượn: Wigan Athletic75
Sep 17, 2020Hibernian đang được đem cho mượn: Wigan Athletic75
Oct 4, 2019Hibernian75
Jul 3, 2019Hibernian75
Nov 20, 2018Yeovil Town75
Apr 21, 2018Yeovil Town75
Apr 16, 2018Yeovil Town73
Sep 4, 2017Yeovil Town73

Leyton Orient Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Darren PratleyDarren PratleyDM,TV,AM(C)3975
10
Jordan GrahamJordan GrahamTV,AM(PT)3077
2
Tom JamesTom JamesHV,DM(PT)2876
15
Dominic BallDominic BallHV(PC),DM(C)2978
19
Omar BecklesOmar BecklesHV(PC)3377
7
Dan AgyeiDan AgyeiAM(PT),F(PTC)2776
Randell WilliamsRandell WilliamsHV,DM,TV,AM(T)2878
4
Jack SimpsonJack SimpsonHV(C)2878
Sam HowesSam HowesGK2770
28
Sean ClareSean ClareHV(P),DM,TV(PC)2877
27
Diallang JaiyesimiDiallang JaiyesimiAM(PT)2675
5
Dan HappeDan HappeHV(C)2676
11
Theo ArchibaldTheo ArchibaldTV,AM(PT)2776
23
Charlie Kelman
Queens Park Rangers
F(C)2377
Rarmani Edmonds-GreenRarmani Edmonds-GreenHV(PC),DM(P)2678
3
Jayden SweeneyJayden SweeneyHV,DM,TV(T)2373
22
Ethan GalbraithEthan GalbraithDM,TV,AM(C)2378
24
Dilan Markanday
Blackburn Rovers
AM(PTC)2375
8
Jordan BrownJordan BrownHV,DM(PC)2376
6
Brandon CooperBrandon CooperHV(C)2575
Rhys ByrneRhys ByrneGK2260
24
Josh Keeley
Tottenham Hotspur
GK2175
20
Sonny PerkinsSonny PerkinsAM(PT),F(PTC)2175
29
Zech ObieroZech ObieroTV,AM(C)2070
17
Jamie Donley
Tottenham Hotspur
AM,F(C)2077
21
Ollie O'NeillOllie O'NeillTV(C),AM(PTC)2275
12
Jack Currie
Oxford United
HV,DM,TV(T)2375
47
Azeem AbdulaiAzeem AbdulaiHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2273
26
Noah PhillipsNoah PhillipsGK2065
Hayden BullasHayden BullasTV(C)1865