Full Name: Jamie Donley
Tên áo: DONLEY
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 20 (Jan 3, 2005)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 70
CLB: Tottenham Hotspur
On Loan at: Leyton Orient
Squad Number: 17
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2025 | Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Leyton Orient | 77 |
Jan 15, 2025 | Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Leyton Orient | 73 |
Sep 4, 2024 | Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Leyton Orient | 73 |
Aug 19, 2024 | Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Leyton Orient | 73 |
Oct 22, 2023 | Tottenham Hotspur | 73 |
Oct 17, 2023 | Tottenham Hotspur | 65 |
Oct 4, 2023 | Tottenham Hotspur | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Darren Pratley | DM,TV,AM(C) | 39 | 75 | ||
10 | Jordan Graham | TV,AM(PT) | 29 | 77 | ||
2 | Tom James | HV,DM(PT) | 28 | 76 | ||
15 | Dominic Ball | HV(PC),DM(C) | 29 | 78 | ||
19 | Omar Beckles | HV(PC) | 33 | 77 | ||
7 | Dan Agyei | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
4 | Jack Simpson | HV(C) | 28 | 78 | ||
Sam Howes | GK | 27 | 70 | |||
28 | Sean Clare | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 77 | ||
27 | Diallang Jaiyesimi | AM(PT) | 26 | 75 | ||
5 | Dan Happe | HV(C) | 26 | 76 | ||
11 | Theo Archibald | TV,AM(PT) | 26 | 76 | ||
23 | Charlie Kelman | F(C) | 23 | 77 | ||
3 | Jayden Sweeney | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
22 | Ethan Galbraith | DM,TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
24 | Dilan Markanday | AM(PTC) | 23 | 75 | ||
8 | Jordan Brown | HV,DM(PC) | 23 | 76 | ||
6 | Brandon Cooper | HV(C) | 25 | 75 | ||
Rhys Byrne | GK | 22 | 60 | |||
24 | Josh Keeley | GK | 21 | 75 | ||
20 | Sonny Perkins | AM(PT),F(PTC) | 20 | 75 | ||
29 | Zech Obiero | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
17 | Jamie Donley | AM,F(C) | 20 | 77 | ||
21 | Ollie O'Neill | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
12 | Jack Currie | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
47 | Azeem Abdulai | HV,DM,AM(PT),TV(PTC) | 22 | 73 | ||
26 | Noah Phillips | GK | 20 | 65 | ||
Hayden Bullas | TV(C) | 18 | 65 |