?
Sam HOWES

Full Name: Samuel Howes

Tên áo: HOWES

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (Oct 10, 1997)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 85

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 8, 2025Leyton Orient70
Jan 20, 2025Leyton Orient70
Sep 21, 2024Leyton Orient đang được đem cho mượn: Wealdstone FC70
Jan 23, 2024Leyton Orient70
Jan 17, 2024Leyton Orient67
Jul 6, 2023Leyton Orient67
Mar 19, 2023Wealdstone FC67
Mar 14, 2023Wealdstone FC65
Jun 22, 2022Wealdstone FC65
Sep 6, 2021Woking65
Jun 2, 2021Woking65
Jun 1, 2021Woking65
Oct 25, 2020Woking đang được đem cho mượn: Dorking Wanderers65
Oct 25, 2020Woking đang được đem cho mượn: Dorking Wanderers65
Oct 21, 2020Woking đang được đem cho mượn: Dorking Wanderers70

Leyton Orient Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Jordan GrahamJordan GrahamTV,AM(PT)3077
2
Tom JamesTom JamesHV,DM(PT)2976
15
Dominic BallDominic BallHV(PC),DM(C)2978
19
Omar BecklesOmar BecklesHV(PC)3377
7
Dan AgyeiDan AgyeiAM(PT),F(PTC)2876
4
Jack SimpsonJack SimpsonHV(C)2878
28
Sean ClareSean ClareHV(P),DM,TV(PC)2877
27
Diallang JaiyesimiDiallang JaiyesimiAM(PT)2775
5
Dan HappeDan HappeHV(C)2676
11
Theo ArchibaldTheo ArchibaldTV,AM(PT)2776
45
Rarmani Edmonds-GreenRarmani Edmonds-GreenHV(PC),DM(P)2678
22
Ethan GalbraithEthan GalbraithDM,TV,AM(C)2478
8
Jordan BrownJordan BrownHV,DM(PC)2376
6
Brandon CooperBrandon CooperHV(C)2575
20
Sonny PerkinsSonny PerkinsAM(PT),F(PTC)2175
Lewis WarringtonLewis WarringtonDM,TV,AM(C)2275
29
Zech ObieroZech ObieroTV,AM(C)2070
21
Ollie O'NeillOllie O'NeillTV(C),AM(PTC)2275
47
Azeem AbdulaiAzeem AbdulaiHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2273
Charlie PegrumCharlie PegrumTV(C)2068
26
Noah PhillipsNoah PhillipsGK2065
Hayden BullasHayden BullasTV(C)1965
Phil ChineduPhil ChineduHV(C)1865