Biệt danh: The Glovers
Tên thu gọn: Yeovil
Tên viết tắt: YEO
Năm thành lập: 1895
Sân vận động: Huish Park (9,565)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Yeovil
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Michael Smith | HV(PC),DM(P) | 36 | 68 | |
3 | ![]() | Alex Whittle | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 66 | |
22 | ![]() | Matt Gould | GK | 31 | 65 | |
19 | ![]() | Josh Sims | TV,AM(PT) | 28 | 70 | |
0 | ![]() | Jacob Maddox | TV(C),AM(PTC) | 26 | 72 | |
24 | ![]() | Charlie Cooper | TV(C),AM(PTC) | 27 | 65 | |
9 | ![]() | Aaron Jarvis | F(C) | 27 | 68 | |
0 | ![]() | Harry Kite | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
4 | ![]() | Morgan Williams | HV(C) | 25 | 66 | |
1 | ![]() | Aidan Stone | GK | 25 | 70 | |
33 | ![]() | Dominic Bernard | HV(PC) | 28 | 70 | |
16 | ![]() | Sonny Blu Lo-Everton | AM(PTC) | 22 | 66 | |
0 | ![]() | AM(PTC) | 22 | 65 | ||
5 | ![]() | Finn Cousin-Dawson | HV(PC),DM(C) | 22 | 68 | |
0 | ![]() | Marcel Lavinier | HV,DM(PT) | 24 | 67 | |
14 | ![]() | Brett Mcgavin | DM,TV(C) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | AM,F(C) | 22 | 67 | ||
29 | ![]() | Jahmari Clarke | F(C) | 21 | 70 | |
21 | ![]() | TV,AM(PTC) | 20 | 73 | ||
17 | ![]() | AM,F(PT) | 24 | 65 | ||
40 | ![]() | HV(TC) | 21 | 65 | ||
6 | ![]() | Jake Wannell | HV(C) | 30 | 65 | |
37 | ![]() | AM,F(PTC) | 17 | 65 | ||
21 | ![]() | Caleb Hughes | DM,TV(C) | 21 | 63 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League South | 1 |
![]() | Football League Two | 1 |
![]() | National League | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | FA Trophy | 1 |
Cup History | ||
![]() | FA Trophy | 2002 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Weymouth |
![]() | Bristol Rovers |
![]() | Bath City |
![]() | Swindon Town |