4
Wesley HOEDT

Full Name: Wesley Theodorus Hoedt

Tên áo: HOEDT

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 30 (Mar 6, 1994)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 82

CLB: Al Shabab FC

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Al Shabab FC84
Aug 24, 2024Al Shabab FC84
Nov 18, 2023Watford84
Nov 13, 2023Watford85
May 14, 2023Watford85
May 10, 2023Watford86
Feb 1, 2023Watford86
Jun 18, 2021RSC Anderlecht86
Jun 8, 2021Southampton86
Jun 2, 2021Southampton86
Jun 1, 2021Southampton86
Oct 6, 2020Southampton đang được đem cho mượn: SS Lazio86
Oct 5, 2020Southampton đang được đem cho mượn: SS Lazio86
Sep 15, 2020Southampton86
Aug 24, 2020Southampton86

Al Shabab FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Giacomo BonaventuraGiacomo BonaventuraTV,AM(TC)3589
18
Seung-Gyu KimSeung-Gyu KimGK3483
11
Cristian GuancaCristian GuancaAM,F(PTC)3183
10
Yannick CarrascoYannick CarrascoTV,AM(PT)3190
9
Abderrazak HamdallahAbderrazak HamdallahF(C)3485
8
Fahad Al-MuwalladFahad Al-MuwalladAM,F(PT)3080
56
Daniel PodenceDaniel PodenceAM,F(PTC)2988
17
Carlos JúniorCarlos JúniorAM(PT),F(PTC)2985
4
Wesley HoedtWesley HoedtHV(C)3084
80
Habib DialloHabib DialloAM(PT),F(PTC)2988
33
Abdullah Al-MayoufAbdullah Al-MayoufGK3882
70
Haroune CamaraHaroune CamaraAM(PT),F(PTC)2780
71
Mohamed Al-Thani
Al Hazem SC
AM(PT),F(PTC)2773
21
Nawaf Al-SadiNawaf Al-SadiAM(PTC)2473
5
Nader Al-SharariNader Al-SharariHV(PC)2876
Abdullah MatuqAbdullah MatuqAM,F(PC)2165
12
Majed Omar KanabahMajed Omar KanabahDM,TV(C)3273
30
Robert Renan
Zenit Saint Petersburg
HV(C)2182
Saad Al-MuwalladSaad Al-MuwalladF(C)2263
55
Musab Al-Juwayr
Al Hilal SFC
DM,TV(C)2178
Hisham Al-DubaisHisham Al-DubaisF(C)2370
38
Mohammed HarbushMohammed HarbushHV,DM,TV(P)2173
50
Mohammed Al-AbsiMohammed Al-AbsiGK2270
2
Mohammed Al-ShwirekhMohammed Al-ShwirekhHV(C)2675
16
Hussain Al-SabiyaniHussain Al-SabiyaniHV,DM,TV(T)2373
Mohammed Al-OtaibiMohammed Al-OtaibiGK2163
17
Younes Al-Shanqeeti
Al Ahli SFC
TV(C)2165
Fares OwaisFares OwaisAM(PTC)2363
77
Hamad Al-KhorayefHamad Al-KhorayefAM(PT),F(PTC)1960
90
Majed AbdullahMajed AbdullahF(C)1863
60
Mohammed Al-HakimMohammed Al-HakimGK1963
45
Amjad HarajAmjad HarajHV(C)1860
66
Nawaf Al-GulaymishNawaf Al-GulaymishHV,DM,TV(P)1965
46
Emad QaysiEmad QaysiTV(C)1863