71
Mohamed AL-THANI

Full Name: Mohamed Al-Thani

Tên áo: AL-THANI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Feb 10, 1997)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 64

CLB: Al Qadsiah FC

On Loan at: Al Shabab FC

Squad Number: 71

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 29, 2025Al Qadsiah FC đang được đem cho mượn: Al Shabab FC78
Mar 21, 2025Al Qadsiah FC đang được đem cho mượn: Al Shabab FC73
Sep 27, 2024Al Hazem SC đang được đem cho mượn: Al Shabab FC73
Sep 2, 2024Al Hazem SC đang được đem cho mượn: Al Shabab FC73
Jan 11, 2024Al Hazem SC73
Dec 21, 2023Al Hazem SC73
Jun 11, 2023Al Hazem SC73
Apr 23, 2023Ohod Club73
Nov 30, 2022Al Tai FC73
Sep 3, 2022Al Tai FC73

Al Shabab FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Giacomo BonaventuraGiacomo BonaventuraTV,AM(TC)3588
18
Seung-Gyu KimSeung-Gyu KimGK3482
11
Cristian GuancaCristian GuancaTV(C),AM(PTC)3285
10
Yannick CarrascoYannick CarrascoTV,AM(PT)3188
9
Abderrazak HamdallahAbderrazak HamdallahF(C)3485
8
Fahad Al-MuwalladFahad Al-MuwalladAM,F(PT)3080
56
Daniel PodenceDaniel PodenceAM,F(PTC)2988
4
Wesley HoedtWesley HoedtHV(C)3184
14
Glen KamaraGlen KamaraDM,TV(C)2985
1
Georgiy BushchanGeorgiy BushchanGK3086
33
Abdullah Al-MayoufAbdullah Al-MayoufGK3880
70
Haroune CamaraHaroune CamaraAM(PT),F(PTC)2780
71
Mohamed Al-ThaniMohamed Al-ThaniAM(PT),F(PTC)2878
21
Nawaf Al-SadiNawaf Al-SadiAM(PTC)2473
5
Nader Al-SharariNader Al-SharariHV(PC)2878
12
Majed Omar KanabahMajed Omar KanabahDM,TV(C)3275
30
Robert RenanRobert RenanHV(C)2183
15
Musab Al-JuwayrMusab Al-JuwayrDM,TV(C)2181
34
Hisham Al-DubaisHisham Al-DubaisF(C)2370
38
Mohammed HarbushMohammed HarbushHV,DM,TV(P)2173
50
Mohammed Al-AbsiMohammed Al-AbsiGK2270
2
Mohammed Al-ShwirekhMohammed Al-ShwirekhHV(C)2675
16
Hussain Al-SabiyaniHussain Al-SabiyaniHV,DM,TV(T)2376
3
Viana LeandrinhoViana LeandrinhoHV,DM,TV(T)2078
22
Mohammed Al-OtaibiMohammed Al-OtaibiGK2163
17
Younes Al-ShanqeetiYounes Al-ShanqeetiTV(C)2165
Fares OwaisFares OwaisAM(PTC)2363
77
Hamad Al-KhorayefHamad Al-KhorayefAM(PT),F(PTC)1960
90
Majed AbdullahMajed AbdullahF(C)1963
Amin Abu KhalifaAmin Abu KhalifaHV,DM,TV(P)1960
45
Amjad HarajAmjad HarajHV(C)1860
66
Nawaf Al-GulaymishNawaf Al-GulaymishHV,DM,TV(P)1970
46
Emad QaysiEmad QaysiTV(C)1863