10
Yannick CARRASCO

Full Name: Yannick Ferreira Carrasco

Tên áo: CARRASCO

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 88

Tuổi: 31 (Sep 4, 1993)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 67

CLB: Al Shabab FC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Yannick Carrasco

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 29, 2025Al Shabab FC88
Mar 21, 2025Al Shabab FC90
Sep 27, 2024Al Shabab FC90
Apr 4, 2024Al Shabab FC90
Mar 27, 2024Al Shabab FC91
Sep 5, 2023Al Shabab FC91
Jun 22, 2021Atlético Madrid91
Jun 22, 2021Atlético Madrid90
Sep 8, 2020Atlético Madrid90
Jun 2, 2020Dalian Professional90
Jun 1, 2020Dalian Professional90
Feb 3, 2020Dalian Professional đang được đem cho mượn: Atlético Madrid90
Jan 31, 2020Dalian Professional đang được đem cho mượn: Atlético Madrid90
Nov 7, 2019Dalian Professional90
Oct 10, 2018Dalian Professional90

Al Shabab FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Giacomo BonaventuraGiacomo BonaventuraTV,AM(TC)3588
18
Seung-Gyu KimSeung-Gyu KimGK3482
11
Cristian GuancaCristian GuancaTV(C),AM(PTC)3285
10
Yannick CarrascoYannick CarrascoTV,AM(PT)3188
9
Abderrazak HamdallahAbderrazak HamdallahF(C)3485
8
Fahad Al-MuwalladFahad Al-MuwalladAM,F(PT)3080
56
Daniel PodenceDaniel PodenceAM,F(PTC)2988
4
Wesley HoedtWesley HoedtHV(C)3184
14
Glen Kamara
Stade Rennais
DM,TV(C)2985
1
Georgiy BushchanGeorgiy BushchanGK3086
33
Abdullah Al-MayoufAbdullah Al-MayoufGK3880
70
Haroune CamaraHaroune CamaraAM(PT),F(PTC)2780
71
Mohamed Al-Thani
Al Qadsiah FC
AM(PT),F(PTC)2878
21
Nawaf Al-SadiNawaf Al-SadiAM(PTC)2473
5
Nader Al-SharariNader Al-SharariHV(PC)2878
12
Majed Omar KanabahMajed Omar KanabahDM,TV(C)3275
30
Robert Renan
Zenit Saint Petersburg
HV(C)2183
15
Musab Al-Juwayr
Al Hilal SFC
DM,TV(C)2181
34
Hisham Al-DubaisHisham Al-DubaisF(C)2370
38
Mohammed HarbushMohammed HarbushHV,DM,TV(P)2173
50
Mohammed Al-AbsiMohammed Al-AbsiGK2270
2
Mohammed Al-ShwirekhMohammed Al-ShwirekhHV(C)2675
16
Hussain Al-SabiyaniHussain Al-SabiyaniHV,DM,TV(T)2376
3
Viana Leandrinho
Vasco da Gama
HV,DM,TV(T)2078
22
Mohammed Al-OtaibiMohammed Al-OtaibiGK2163
17
Younes Al-Shanqeeti
Al Ahli SFC
TV(C)2165
Fares OwaisFares OwaisAM(PTC)2363
77
Hamad Al-KhorayefHamad Al-KhorayefAM(PT),F(PTC)1960
90
Majed AbdullahMajed AbdullahF(C)1963
Amin Abu KhalifaAmin Abu KhalifaHV,DM,TV(P)1960
45
Amjad HarajAmjad HarajHV(C)1860
66
Nawaf Al-GulaymishNawaf Al-GulaymishHV,DM,TV(P)1970
46
Emad QaysiEmad QaysiTV(C)1863