?
Cédric HOUNTONDJI

Full Name: Cédric Hountondji

Tên áo: HOUNTONDJI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 31 (Jan 19, 1994)

Quốc gia: Benin

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 87

CLB: Bandirmaspor

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Chuyền
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2025Bandirmaspor83
Jun 18, 2025Angers SCO83
Jun 13, 2025Angers SCO84
Aug 30, 2022Angers SCO84
Jul 19, 2022Angers SCO84
May 24, 2022Clermont Foot 6384
May 17, 2022Clermont Foot 6383
Jun 8, 2021Clermont Foot 6383
Sep 27, 2020Clermont Foot 6382
Jul 8, 2019Clermont Foot 6382
Jul 8, 2019Clermont Foot 6382
Mar 22, 2019Levski Sofia82
Mar 15, 2019Levski Sofia83
Feb 2, 2019New York City FC83
Jan 12, 2018New York City FC83

Bandirmaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Marco PaixãoMarco PaixãoAM(PT),F(PTC)4078
Leandro BacunaLeandro BacunaHV,DM(P),TV,AM(PC)3382
33
Atınç NukanAtınç NukanHV,DM(TC)3180
Rémi MulumbaRémi MulumbaDM(C),TV(PC)3282
17
Dieumerci NdongalaDieumerci NdongalaAM,F(PTC)3480
Cédric HountondjiCédric HountondjiHV(C)3183
6
Hikmet CiftciHikmet CiftciDM,TV,AM(C)2776
77
Rahmetullah BerisbekRahmetullah BerisbekHV,DM(P),TV,AM(PC)2677
Mucahid AlbayrakMucahid AlbayrakHV,DM,TV(T)3377
16
Akin AlkanAkin AlkanGK3575
Arda Özcimen
Göztepe SK
GK2375
Muhammed GumuskayaMuhammed GumuskayaTV,AM(PTC)2478
Jetmir TopalliJetmir TopalliAM(PT),F(PTC)2780
35
Sergen PicinciolSergen PicinciolHV,DM(C)2978
Batuhan AdigüzelBatuhan AdigüzelHV(T),DM,TV(TC)2373
Billal MessaoudiBillal MessaoudiAM(PT),F(PTC)2780
99
Faruk Can GencFaruk Can GencHV,DM,TV(T)2576
Emir SenocakEmir SenocakTV,AM(TC)2367
8
Mourad LouzifMourad LouzifHV,DM(P),TV(PC)2475
Enes CinemreEnes CinemreAM(C)1760
Wilson SamakéWilson SamakéF(C)2167
Tolga KalenderTolga KalenderHV(C)2373
21
Emirhan AyhanEmirhan AyhanDM,TV,AM(C)1960
80
Tunay CelikbayTunay CelikbayHV(C)2163